1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Do physical activity
Tập thể dục
Practice good hygiene
Thực hành vệ sinh tốt
Stare at the phone all day
Xem điện thoại cả ngày
Bite your nails
Cắn móng tay
Get on a good schedule
Bắt đầu một thời gian biểu tốt
Daydream
Mơ mộng
Fidget
Bồn chồn (không ngừng di chuyển)
Pick your nose
Ngoáy mũi
Distinctive
Đặc biệt
Traditional
Truyền thống
Modernity Hiện đại
Found
Thành lập
Tower
Tháp
Delicacy
Món ngon
Monastery
Tu viện
Port
Cảng
Scenery
Phong cảnh
Tram
Xe điện
Food group
Nhóm thực phẩm/Nhóm thức ăn
Dessert
Món tráng miệng
Carbohydrates
Nhóm thực phẩm có nhiều tinh bột và chất xơ
như: cơm
bánh mì
Appetizer
Món khai vị
Fruit and vegetables
Trái cây và rau quả
Protein
Nhóm thực phẩm như thịt
Dairy
Nhóm thực phẩm làm từ sữa: bơ
Grain
Ngũ cốc
Main course
Món chính
Overpopulation
Bùng nổ dân số
Unemployment
Thất nghiệp
Environmental threat
Mối hiểm họa môi trường
Advanced technolog
Sự phát triển công nghệ
Traffic congestion
Sự tắc nghẽn giao thông
Public safety
An toàn công cộng
Urbanization
Đô thị hóa
Promote
Thúc đẩy
Impact
Ảnh hưởng/ tác động
Littering
Xã rác
Overcome
Vượt qua
Dramatically
Một cách kịch tính
Get your hair cut
cắt tóc
Get your meals cooked
nấu bữa ăn
Have your house cleaned
dọn dẹp nhà cửa
Have your laundry done
giặt giũ
Gossip with s.o/about sth
buôn chuyện
Fall out with someone
Bất hòa với ai đó
Tell lies
Nói dối
Tell the truth
Nói sự thật
Depressed
Buồn rầu
Miserable
Đau khổ
Relieved
nhẹ nhõm
Spread a rumor
Lan truyền tin đồn
Anxious
Lo lắng
Gullible
dễ tin người khác một cách ngây thơ