1/21
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hit the market (idiom)
tung ra thị trường
beverages (n)
đồ uống
putting out (v)
đưa ra
specific (adj)
cụ thể
aim (n)
mục đích
thirst quencher (np)
đồ uống làm dịu cơn khác
fluid
chất lỏng
replacement
thay thế
fluid replacement (np)
bù nước
athletes (n)
vận động viên
revitalize (v)
hồi sức
typically (adv)
thường
healthy professionals (np)
chuyên gia y tế
evidence
bằng chứng
directors (n)
trưởng khoa
cautions (v)
cảnh báo
plausible (adj)
hợp lí, đáng tin cậy
ingredients (n)
nguyên liệu
impossible (adj)
không thể xảy ra
reasonable (adj)
hợp lý
typical (adj)
điển hình, tiêu biểu, đặc trưng
unlikely (adj)
không có khả năng xảy ra