Đề 37

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/147

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

148 Terms

1
New cards
Promote
- (v) Khuyến khích, thăng chức
2
New cards
Equal
- (adj) Bằng nhau
3
New cards
Equality
- (n) Sự bình đẳng
4
New cards
Consequence
- (n) Hậu quả
5
New cards
Wealthy
- (adj) Giàu có
6
New cards
Burden
- (n) Gánh nặng
7
New cards
Drop out of
- (v) Bỏ học
8
New cards
Security
- (n) An ninh, bảo mật
9
New cards
Insecurity
- (n) Sự không an toàn, không chắc chắn
10
New cards
Food insecurity
- (n) Sự không đảm bảo an ninh lương thực
11
New cards
Be likely to V
- (v) Có khả năng
12
New cards
Secure
- (adj) An toàn, đáng tin cậy
13
New cards
Access
- (n) Tiếp cận, truy cập
14
New cards
Dowry
- (n) Tiền trợ cấp (cho cô dâu)
15
New cards
Practice
- (n) Thực hành, thói quen
16
New cards
Community
- (n) Cộng đồng
17
New cards
Groom
- (n) Chú rể
18
New cards
Bride
- (n) Cô dâu
19
New cards
Legal
- (adj) Hợp pháp
20
New cards
Illegal
- (adj) Bất hợp pháp
21
New cards
Parental
- (adj) Thuộc về phụ huynh
22
New cards
Consent
- (n) Sự đồng ý
23
New cards
Imprison
- (v) Bỏ tù
24
New cards
Imprisonment
- (n) Sự bỏ tù
25
New cards
A fine
- (n) Tiền phạt
26
New cards
Commit
- (v) Cam kết, thực hiện/tận tâm/phạm tội
27
New cards
Commitment
- (n) Sự cam kết/tận tâm/phạm tội
28
New cards
Civil
- (adj) Dân sự, công dân
29
New cards
Cooperate
- (v) Hợp tác
30
New cards
Cooperation
- (n) Sự hợp tác
31
New cards
Strategy
- (n) Chiến lược
32
New cards
Collaborate
- (v) Cộng tác
33
New cards
Collaboration
- (n) Sự cộng tác
34
New cards
In collaboration with
- (v) Đồng hành cùng
35
New cards
Crisis
- (n) Khủng hoảng
36
New cards
Fuel
- (n) Nhiên liệu (v) cung cấp nhiên liệu
37
New cards
Progress
- (n) Tiến bộ
38
New cards
Tract
- (n) Vùng đất, địa bàn, đường
39
New cards
Tractable
- (adj) Dễ dạy, dễ điều khiển
40
New cards
Abuse
- (n) Lạm dụng
41
New cards
Needy family
- (n) Gia đình nghèo khó
42
New cards
Affluent
- (adj) Giàu có, thịnh vượng
43
New cards
Force sb to V
- (v) Bắt buộc ai
44
New cards
Issue
- (n) Vấn đề, vấn đề gây tranh cãi
45
New cards
Potency
- (n) Sức mạnh, hiệu quả
46
New cards
Load
- (n) Gánh nặng, hàng hóa
47
New cards
Cargo
- (n) Hàng hóa, hàng hóa được vận chuyển
48
New cards
A rule-breaker
- (n) Người vi phạm quy định
49
New cards
In jail
- (adv) Trong tù
50
New cards
Detention
- (n) Sự giam giữ, quản thúc
51
New cards
Custody
- (n) Sự chăm sóc, quyền nuôi con
52
New cards
Salvation
- (n) Sự cứu rỗi, sự cứu độ
53
New cards
Emblem
- (n) Biểu tượng, huy hiệu
54
New cards
Put an end to
- (v) Kết thúc, chấm dứt
55
New cards
Prevalence
- (n) Sự phổ biến, sự thịnh hành
56
New cards
Eradicate
- (v) Tiêu diệt, xóa bỏ
57
New cards
Eradication
- (n) Sự tiêu diệt, sự loại trừ
58
New cards
In the near term
- (phrase) Trong tương lai gần
59
New cards
Term
- (n) Thuật ngữ, khoảng thời gian
60
New cards
The goal of
- (phrase) Mục tiêu của
61
New cards
Benefit
- (n) Lợi ích
62
New cards
Beneficial
- (adj) Có lợi, có ích
63
New cards
Motivate
- (v) Thúc đẩy, động viên
64
New cards
Verification
- (n) Xác minh
65
New cards
Validity
- (n) Tính hợp lệ
66
New cards
Whereas
- (conj) Trong khi, trong khi đó
67
New cards
Minor
- (adj) Nhỏ, không quan trọng
68
New cards
Major
- (adj) Lớn, quan trọng, chính, chủ yếu
69
New cards
Nuisance
- (n) Sự phiền toái, sự làm phiền
70
New cards
Crash
- (n) Tai nạn, sự đâm đụng
71
New cards
Pacemaker
- (n) Máy đặt nhịp tim
72
New cards
Automated
- (adj) Tự động hóa
73
New cards
Trading system
- (n) Hệ thống giao dịch
74
New cards
Power grid
- (n) Lưới điện
75
New cards
Short-term
- (adj) Ngắn hạn
76
New cards
Long-term
- (adj) Dài hạn
77
New cards
Devastating
- (adj) Tàn phá, tàn khốc
78
New cards
Arms race
- (n) Cuộc chạy đua vũ khí
79
New cards
Lethal
- (adj) Gây chết người, nguy hiểm
80
New cards
Autonomous weapon
- (n) Vũ khí tự động
81
New cards
Cognitive
- (adj) Nhận thức
82
New cards
Cognitive task
- (n) Nhiệm vụ liên quan đến nhận thức
83
New cards
Potential
- (n) Tiềm năng, tiềm lực, tiềm ẩn, tiềm tàng
84
New cards
Potentially
- (adv) Có thể, tiềm ẩn
85
New cards
Undergo
- (v) Trải qua, chịu đựng
86
New cards
Recursive
- (adj) Đệ quy (lặp đi lặp lại)
87
New cards
Improvement
- (n) Cải thiện, tiến bộ
88
New cards
Self-improvement
- (n) Tự cải tiến, tự hoàn thiện
89
New cards
Trigger
- (v) Kích hoạt, gây ra
90
New cards
Explosion
- (n) Sự nổ, sự bùng nổ
91
New cards
Intellect
- (n) Trí tuệ, trí thông minh
92
New cards
Far behind
- (phrase) Kém xa
93
New cards
Revolution
- (n) Cuộc cách mạng
94
New cards
Revolutionary
- (adj) Cách mạng, cách mạng hóa
95
New cards
Poverty
- (n) Nghèo đói, đói nghèo
96
New cards
Expert
- (n) Chuyên gia, người thành thạo
97
New cards
Express
- (v) Bày tỏ, diễn đạt
98
New cards
In the near term
- (phrase) Trong tương lai gần
99
New cards
Term
- (n) Thuật ngữ, khoảng thời gian
100
New cards
The goal of
- (phrase) Mục tiêu của