Looks like no one added any tags here yet for you.
Promote
(v) Khuyến khích, thăng chức
Equal
(adj) Bằng nhau
Equality
(n) Sự bình đẳng
Consequence
(n) Hậu quả
Wealthy
(adj) Giàu có
Burden
(n) Gánh nặng
Drop out of
(v) Bỏ học
Security
(n) An ninh, bảo mật
Insecurity
(n) Sự không an toàn, không chắc chắn
Food insecurity
(n) Sự không đảm bảo an ninh lương thực
Be likely to V
(v) Có khả năng
Secure
(adj) An toàn, đáng tin cậy
Access
(n) Tiếp cận, truy cập
Dowry
(n) Tiền trợ cấp (cho cô dâu)
Practice
(n) Thực hành, thói quen
Community
(n) Cộng đồng
Groom
(n) Chú rể
Bride
(n) Cô dâu
Legal
(adj) Hợp pháp
Illegal
(adj) Bất hợp pháp
Parental
(adj) Thuộc về phụ huynh
Consent
(n) Sự đồng ý
Imprison
(v) Bỏ tù
Imprisonment
(n) Sự bỏ tù
A fine
(n) Tiền phạt
Commit
(v) Cam kết, thực hiện/tận tâm/phạm tội
Commitment
(n) Sự cam kết/tận tâm/phạm tội
Civil
(adj) Dân sự, công dân
Cooperate
(v) Hợp tác
Cooperation
(n) Sự hợp tác
Strategy
(n) Chiến lược
Collaborate
(v) Cộng tác
Collaboration
(n) Sự cộng tác
In collaboration with
(v) Đồng hành cùng
Crisis
(n) Khủng hoảng
Fuel
(n) Nhiên liệu (v) cung cấp nhiên liệu
Progress
(n) Tiến bộ
Tract
(n) Vùng đất, địa bàn, đường
Tractable
(adj) Dễ dạy, dễ điều khiển
Abuse
(n) Lạm dụng
Needy family
(n) Gia đình nghèo khó
Affluent
(adj) Giàu có, thịnh vượng
Force sb to V
(v) Bắt buộc ai
Issue
(n) Vấn đề, vấn đề gây tranh cãi
Potency
(n) Sức mạnh, hiệu quả
Load
(n) Gánh nặng, hàng hóa
Cargo
(n) Hàng hóa, hàng hóa được vận chuyển
A rule-breaker
(n) Người vi phạm quy định
In jail
(adv) Trong tù
Detention
(n) Sự giam giữ, quản thúc
Custody
(n) Sự chăm sóc, quyền nuôi con
Salvation
(n) Sự cứu rỗi, sự cứu độ
Emblem
(n) Biểu tượng, huy hiệu
Put an end to
(v) Kết thúc, chấm dứt
Prevalence
(n) Sự phổ biến, sự thịnh hành
Eradicate
(v) Tiêu diệt, xóa bỏ
Eradication
(n) Sự tiêu diệt, sự loại trừ
In the near term
(phrase) Trong tương lai gần
Term
(n) Thuật ngữ, khoảng thời gian
The goal of
(phrase) Mục tiêu của
Benefit
(n) Lợi ích
Beneficial
(adj) Có lợi, có ích
Motivate
(v) Thúc đẩy, động viên
Verification
(n) Xác minh
Validity
(n) Tính hợp lệ
Whereas
(conj) Trong khi, trong khi đó
Minor
(adj) Nhỏ, không quan trọng
Major
(adj) Lớn, quan trọng, chính, chủ yếu
Nuisance
(n) Sự phiền toái, sự làm phiền
Crash
(n) Tai nạn, sự đâm đụng
Pacemaker
(n) Máy đặt nhịp tim
Automated
(adj) Tự động hóa
Trading system
(n) Hệ thống giao dịch
Power grid
(n) Lưới điện
Short-term
(adj) Ngắn hạn
Long-term
(adj) Dài hạn
Devastating
(adj) Tàn phá, tàn khốc
Arms race
(n) Cuộc chạy đua vũ khí
Lethal
(adj) Gây chết người, nguy hiểm
Autonomous weapon
(n) Vũ khí tự động
Cognitive
(adj) Nhận thức
Cognitive task
(n) Nhiệm vụ liên quan đến nhận thức
Potential
(n) Tiềm năng, tiềm lực, tiềm ẩn, tiềm tàng
Potentially
(adv) Có thể, tiềm ẩn
Undergo
(v) Trải qua, chịu đựng
Recursive
(adj) Đệ quy (lặp đi lặp lại)
Improvement
(n) Cải thiện, tiến bộ
Self-improvement
(n) Tự cải tiến, tự hoàn thiện
Trigger
(v) Kích hoạt, gây ra
Explosion
(n) Sự nổ, sự bùng nổ
Intellect
(n) Trí tuệ, trí thông minh
Far behind
(phrase) Kém xa
Revolution
(n) Cuộc cách mạng
Revolutionary
(adj) Cách mạng, cách mạng hóa
Poverty
(n) Nghèo đói, đói nghèo
Expert
(n) Chuyên gia, người thành thạo
Express
(v) Bày tỏ, diễn đạt
In the near term
(phrase) Trong tương lai gần
Term
(n) Thuật ngữ, khoảng thời gian
The goal of
(phrase) Mục tiêu của