1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
irritating
(adj) khó chịu

alternative
(n/adj) thứ thay thế
incur
(v) gánh chịu

regularly
(adv) 1 cách thường xuyên

evident
(adj) rõ ràng

portion
(n) một lượng nhỏ

restore
(v) hồi phục

illuminate
(v) chiếu sáng

concerned
(adj) lo lắng

distracted
(adj) mất tập trung

Thành thạo (10)
Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!