1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
a variety of sth
(n) một loạt cái gì đó( đa dạng)
ongoing
(adj) tiếp tục, tiếp diễn
complication
(n) sự phức tạp
(n) biến chứng, di chứng, dị tật
long-term
(adj) dài hạn, lâu dài , kéo dài
body system
(n) hệ thống cơ thể
stimulate sth
(v) kích thích cái gì
stimulation
(n) sự kích thích
temporary
(adj) tạm thời
temporariness
(n) sự tạm thời
withdraw sth from sth
(v) rút cái gì khỏi cái gì, rút tiền
withdrawal of sth from sth
(n) sự rút cái gì khỏi cái gì
sự rút tiền khỏi tài khoản Bank
withdrawn
(adj) lãnh đạm
side effect
tác dụng phụ
anxiety
(n) sự lo lắng
anxious
(adj) lo lắng
anxiety about/over sth
(n) sự lo lắng về cái gì ( 2 giới từ)
irritability
(n) sự cáu gắt, cáu kỉnh, khó chịu
make sb happy/cheerful
khiến ai đó hạnh phúc, có động lực
lung cancer
ung thư phổi
secondhand smoke
khói thuốc thụ động, gián tiếp
pregnancy
(n) sự mang thai
pregnant
(adj) có thai
newborn
(n) trẻ sơ sinh
(adj) mới sinh
miscarriage
(n) sự xảy thai
infection
(n) sự nhiễm bệnh, nhiễm trùng, lây nhiễm
wrinkly
(adj) nhăn nheo (nếp nhăn)
wrinkly skin
da nhăn nheo, nhàu
substance
(n) chất/ chất gây nghiện
cigarette
(n) điếu thuốc
premature
(adj) sớm, non
premature aging
lão hóa sớm
diabetes
(n) tiểu đường
diabetes complication
biến chứng tiểu đường
progress
(n) phát triển, tiến trình
progress on/in/towards sth
sự phát triển lên,trong, với cái gì
resistance
(n) sức đề kháng, khả năng chống chịu
put sb in a good mood
khiến ai đố có tâm trạng tốt
put sb at a significant risk of
khiến ai đó có nguy cơ lớn/ đáng kể bị
to be at a higher risk of
rơi vào nguy cơ cao hơn bị gì
increase the risk of
làm tăng nguy cơ của
necessary
(adj) cần thiết, nhất thiết
necessarily
(adv) cần thiết, nhất thiết
amid
(prep) giữa, trong
chaos
(n) sự hỗn loạn
wit
(n) trí thông minh
amid chaos
giữa lúc hỗn loạn
severe
(adj) gay go, trầm trọng
prolong sth
(v) kéo dài cái gì
prolonged
(adj) lâu dài, keo dai
mentally
(adv) tâm lý, tâm thần
relieve
(v) giải tỏa, giải phóng, giảm bớt đi, làm dịu
release
(v) phát hành, giải phóng, công bố, tung ra, công khai
self-image
(n) hình ảnh bản thân
journal
(n) nhật kí, báo, tạp chí
positive
(adj) tích cực
negative
(adj) tiêu cực
social ties
các mối quan hệ xã hội
stressor
(n) tác nhân gây ra căng thẳng
procrastination
(n) sự trì hoãn, chần trừ
prioritize
(v) ưu tiên
ward off sth
tránh, ngăn chặn cái gì đấy ( cụm từ)
soothing
(adj) nhẹ nhàng, êm dịu
soothing music
âm nhạc nhẹ nhàng
slow-paced
nhịp độ chậm
induce
(v) gây ra, khiến, gây cảm hứng
relaxation response
phản ứng thư giãn
blood pressure
(n) huyết áp
lower stress and anxiety
làm giảm đi căng thẳng và lo lắng
relieve stress and anxiety
giải tỏa căng thẳng và lo lắng
get through stressful times
vượt qua những khoảng thời gian căng thẳng (cụm động từ)
keep your wits about you amid chaos
giữ cho bản thân thông minh giữa lúc hốn loạn