1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
うれます
Bán chạy, được bán

おどります
Nhảy, Khiêu vũ

かみます
Nhai

えらびます
Chọn

ちがいます
Khác、Sai

かよいます
Đi đi, về về (に)

メモします
Ghi chép

まじめ
Nghiêm túc

ねっしん
Nhiệt tình

やさしい
Tình cảm, hiền lành

えらい
Siêu, giỏi

ちょうどいい
Vừa vặn

しゅうかん
Tập quán

けいけん
Kinh nghiệm
ちから
Sức lực, năng lực

いろ
Màu
あじ
Vị
ガム
Kẹo cao su
しなもの
Hàng hoá

ねだん
Giá cả

ボーナス
Thưởng

ばんぐみ
Chương trình

ドラマ
Drama

しょうせつ
Tiểu thuyết

しょうせつか
Tiểu thuyết gia, nhà văn
かしゅ
Ca sĩ
かんりにん
Người quản lí
むすこ
Con trai

むすめ
Con gái

しばらく
Khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
たいてい
Usually
それに
Thêm nữa là, thêm vào đó là
それで
Thế thì, thế nên