Looks like no one added any tags here yet for you.
shoulder the responsibility for/blame for/ the burden of st
chịu trách nhiệm/ khiển trách/ gánh nặng về việc gì
blue-collar manual
lao động tay chân, công nhân
white-collar
công việc văn phòng, công chức
pink-collar
công việc phụ nữ, công việc mang tính chất xã hội (như y tá, giáo viên)
around the clock = nonstop = all day and all night without stopping
suốt ngày đêm, không ngừng nghỉ
knock off = stop working = call it a day
dừng làm việc, kết thúc công việc
practiced
thành thạo, có kinh nghiệm
knuckle down
tập trung làm việc, lao động chăm chỉ
take over = take/ gain control of
tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
stand a good chance of doing sth
có cơ hội tốt để làm gì
have a fighting chance
có cơ hội đấu tranh, cơ hội thắng
have an immediate impact
có ảnh hưởng ngay lập tức
get into a heated debate
tham gia vào một cuộc tranh luận gay gắt
go bankrupt = go out of business
phá sản, đóng cửa công ty
ingratiate oneself with sb
lấy lòng ai đó
adhere to conform to = abide by = comply with
tuân theo, chấp hành
meet criteria/requirement/demand
đáp ứng tiêu chí/yêu cầu/ nhu cầu
keep a cool head
giữ bình tĩnh
to hand in/give in one's notice/resignation to sb
nộp đơn xin thôi việc cho ai đó
harbour a burning ambition of sth
ấp ủ tham vọng mãnh liệt về điều gì
settle a dispute between A and B
giải quyết tranh chấp giữa A và B
subject oneself to sth
tự chịu, chịu sự kiểm soát
jump ship/job hoping
nhảy việc, thay đổi công việc
breach of contract
vi phạm hợp đồng
résumé = curriculum vitae
sơ yếu lý lịch
cover letter = motivation letter
thư xin việc
parental leave
nghỉ phép cho cha mẹ
nine to five job
công việc văn phòng, công việc giờ hành chính
indolent idle lazy
lười biếng
negligent <> meticulous
cẩu thả <> tỉ mỉ
diligent
siêng năng
approachable
dễ gần, dễ tiếp cận
potential
tiềm năng
tactful = diplomatic
khéo léo, lịch sự
be optimistic = look on the bright side
lạc quan, nhìn nhận mọi thứ tích cực
be on/qualify for unemployment compensation/ benefit
đủ điều kiện nhận trợ cấp thất nghiệp
be unemployed/ out of work/ out of a job
thất nghiệp
green
chưa có kinh nghiệm, non nớt
inexperienced
thiếu kinh nghiệm
have practical/hands-on experience of st
có kinh nghiệm thực tế về điều gì
lay sb off = make sb redundant
sa thải ai đó
dead-end/steady job
công việc không có cơ hội thăng tiến/công việc ổn định
put/leave/throw sb out of work
đuổi việc ai đó
out of work = unemployed = jobless = without a paid job
thất nghiệp
take over take/gain control of
tiếp quản, nắm quyền kiểm soát
take charge of = be in charge of
đảm nhận, phụ trách
take on employ = recruit
tuyển dụng, thuê mướn
harbour/ cherish/ have/ fulfill/ realize/ achieve a burning/big/driving ambition of sth
ấp ủ/ nuôi dưỡng/ có/ thực hiện/ đạt được tham vọng lớn/mạnh mẽ về điều gì
pros and cons = advantages and disadvantages
ưu điểm và nhược điểm
weigh up pros and cons
cân nhắc ưu điểm và nhược điểm
Have/share/pursue one's own interest
có/ chia sẻ/ theo đuổi lợi ích riêng của ai đó
go/declare/become bankrupt
phá sản
have a fighting/outside/slim/good/high chance
có cơ hội đấu tranh/ cơ hội nhỏ/ cơ hội tốt
be threatened with the sack
bị đe dọa bị sa thải
sack/dismiss/fire sb
sa thải ai đó