1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
advent
n. sự đến, sự tới
pervasive
adj. phổ biến, lan rộng
undermine
v. làm suy yếu
be grounded in
be based on
adopt
v. theo, chọn theo
brevity
n. sự ngắn gọn, sự vắn tắt
informality
n. sự không trang trọng
abbreviation
n. chữ viết tắt
rigorous
(adj) nghiêm khắc, khắc nghiệt
bite-sized
adj. ngắn gọn, dễ tiếp thu
literacy skills
n. kỹ năng đọc viết
leverage
v. tận dụng
refine
(v) cải tiến, trau chuốt
conditional on
phụ thuộc, có điều kiện
passive consumption
n. sự tiêu thụ thụ động
prevelant
adj. phổ biến, thịnh hành
ignite debate
gây ra cuộc tranh luận
vocabulary proficiency
n. sự thành thạo từ vựng
impede
v. cản trở
digital interface
giao diện kỹ thuật số
diminish
v. giảm bớt, thu nhỏ
self-expression
n. sự thể hiện bản thân
pose challenges to
đặt ra những thách thức cho
augment
v. gia tăng, tăng thêm
trivial
(a) tầm thường , không đáng kể