Thẻ ghi nhớ: b6 q3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

현금

tiền mặt

2
New cards

동전

tiền xu

3
New cards

지폐

tiền giấy

4
New cards

수표

ngân phiếu

5
New cards

천 원짜리

loại tiền 1000won

6
New cards

잔돈

tiền lẻ

7
New cards

통장

số tài khoản

8
New cards

도장

con dấu

9
New cards

신분증

cccd

10
New cards

계좌 번호

số tài khoản

11
New cards

비말번호

mật khẩu

12
New cards

현금카드

thẻ tiền mặt

13
New cards

현금자동입출금기

máy nhập rút tiền mặt tự động

14
New cards

입금

nạp tiền

15
New cards

출금

rút tiền

16
New cards

계좌 이체

chuyển tiền qua tài khoản

17
New cards

잔액 조회

kiểm tra tiền dư

18
New cards

통장 정리

kiểm tra sổ tài khoản

19
New cards

예금하다

gửi tiền vào ngân hàng

20
New cards

송금하다

gửi tiền, chuyển tiền

21
New cards

환전하다

đổi tiền

22
New cards

대출하다

vay tiền

23
New cards

통장을 개설하다

mở sổ tài khoản

24
New cards

적금을 들다

gửi tiết kiệm định kỳ

25
New cards

수수료를 내다

trả tiền lệ phí, hoa hồng

26
New cards

공과금을 내다

nộp chi phí tiện ích

27
New cards

자동이체를 하다

tự động chuyển tiền / trừ tiền

28
New cards

텔레뱅킹을 하다

giao dịch ngân hàng qua điện thoại

29
New cards

동전을 교환하다

đổi tiền xu

30
New cards

-기 쉽다

dễ

31
New cards

-는 동안

trong khi,trong lúc

32
New cards

-(으)려면

nếu định,nếu muốn,để...

33
New cards

Đang học (10)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!