1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
현금
tiền mặt
동전
tiền xu
지폐
tiền giấy
수표
ngân phiếu
천 원짜리
loại tiền 1000won
잔돈
tiền lẻ
통장
số tài khoản
도장
con dấu
신분증
cccd
계좌 번호
số tài khoản
비말번호
mật khẩu
현금카드
thẻ tiền mặt
현금자동입출금기
máy nhập rút tiền mặt tự động
입금
nạp tiền
출금
rút tiền
계좌 이체
chuyển tiền qua tài khoản
잔액 조회
kiểm tra tiền dư
통장 정리
kiểm tra sổ tài khoản
예금하다
gửi tiền vào ngân hàng
송금하다
gửi tiền, chuyển tiền
환전하다
đổi tiền
대출하다
vay tiền
통장을 개설하다
mở sổ tài khoản
적금을 들다
gửi tiết kiệm định kỳ
수수료를 내다
trả tiền lệ phí, hoa hồng
공과금을 내다
nộp chi phí tiện ích
자동이체를 하다
tự động chuyển tiền / trừ tiền
텔레뱅킹을 하다
giao dịch ngân hàng qua điện thoại
동전을 교환하다
đổi tiền xu
-기 쉽다
dễ
-는 동안
trong khi,trong lúc
-(으)려면
nếu định,nếu muốn,để...
Đang học (10)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!