tv

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

manh mún

tủn mủn, nhỏ nhặt và rời rạc

2
New cards

bàng quan

thái độ thờ ơ, vô trách nhiệm

3
New cards

dè sẻn = tùng tiệm

chi dùng hạn hẹp ở mức tối thiểu

4
New cards

điểm xuyết

điểm thêm vào nhằm làm cho đẹp hơn

5
New cards

vô hình trung

không cố ý, không chủ tâm, tự nhiên mà có

6
New cards

sớn sác

hấp tấp vì hoang mang/ vô ý, không dè dặt

7
New cards

tựu trung ( nhìn chung )

chỉ tính chất chung nhất khái quát những điều vừa nói

8
New cards

vãn cảnh

cảnh về già/ đến ngắm cảnh

9
New cards

xông xáo

hăng hái trong mọi hoạt động, bất chấp trở ngại, khó khăn

10
New cards

nghe phong thanh

nghe mang máng/ chưa thật rõ ràng

11
New cards

đều như vắt tranh ( hành động lớp mái nhà bằng tranh )

chỉ mọi thứ được thực hiện một cách đồng đều, theo thứ tự

12
New cards

dâu ông nọ chăn tằm bà kia

việc lợi dụng những thứ thuộc về người khác để làm lợi cho riêng bản thân mình

13
New cards

làm cho ra môn ra khoai

làm cho rành mạch, rõ ràng, không thể để nhầm lẫn, lẫn lộn được

14
New cards

cách chức

không cho giữ chức vụ đang làm nữa

15
New cards

duy ác ( hán việt )

màn che trong trại quân, nơi bàn luận quân cơ.

16
New cards

duy tân

theo mới, đổi mới

17
New cards

tuyệt thế

không ai (hoặc không gì) sánh bằng

18
New cards
19
New cards
20
New cards
21
New cards
22
New cards
23
New cards
24
New cards