1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjusting
điều chỉnh
bend over
cúi xuống
carry
mang, vác, hoặc chở một vật gì đó từ nơi này đến nơi khác.
be changing
đang thay đổi
be cutting
đang cắt
be emptying
Nó có nghĩa là làm cho một vật chứa trở nên rỗng, không còn gì bên trong.
be filling
điền vào
be filling
Làm đầy một vật chứa, lấp đầy một không gian hoặc một khoảng trống.
be handling
giao cho, đưa cho
be leaning against
dựa vào, chống vào
be holding a hand
giữ chắc trong tay
be pouring
Rót, đổ, hoặc rót chất lỏng từ vật chứa này sang vật chứa khác.
be reaching for
với tới
be staring at
nhìn chằm chằm
be conducting a phone conversation
nói chuyện trên điện thoại
podium
bục
be sorting out
phân loại
be holding eating utensils
cầm dụng cụ ăn uống
be stirring
khuấy, đảo
be studying the menu
xem thực đơn
be climbing the ladder
leo lên thang
be speaking st into
đang nói chuyện bằng cái gì
be sweeping the street
quét đường
BE TAKING A PHOTO
chụp ảnh
BE BROWSING
đi dạo qua
be feeding
cho ăn
be displaying the items
trưng bày hàng hoá
be addressing
diễn thuyết
be about
sắp sửa
be looking at the monitor
nhìn vào màn hình