1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
to commit a crime
vi phạm pháp luật
murder
(n) kẻ sát nhân
(v) mưu sát
carjacking
(n) cướp xe
genocide
(n) tội diệt chủng
mugging
(n) sự trấn lột
act of attacking someone and stealing their money
trespassing
trespass
trespasser
(n) sự xâm phạm
(v) xâm phạm
(n) kẻ xâm phạm
smuggling
smuggle
smuggler
(n) sự buôn lậu
(v) buôn lậu
(n) kẻ buôn lậu
identity fraud
ăn cắp danh tính
ransomware
ransom
mã độc
tiền chuộc
fraud
(n) sự lừa đảo, kẻ lừa đảo
embezzlement
embezzle
embezzler
(n) sự tham nhũng
(v) tham ô, tham nhũng
(v) kẻ tham ô
wrongdoer
lawbreaker
criminal
to have a criminal record
có tiền án tiền sự
sentence
(n) lời tuyên án
(v) kết án
to serve a (time) (prison) sentence
chịu án tù
to serve time (for)
thụ án
deter (sb from doing sth)
deterrent
(v) làm nhụt chí, ngăn cản
(n) sự chống lại
a deterrent against crime
ngăn chặn tội phạm
delinquent
(n) kẻ phạm pháp
(adj) có tội
juvenile delinquent
young offender
young criminal
slip up
to make a mistake
be/put someone on probation
trong thời gian quản chế (án treo)
lead sb astray
làm cho ai đó tin vaò