1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
call off
hủy bỏ
give back
trả lại
go on
xảy ra
put off
trì hoãn
set up
thành lập (doanh nghiệp); thiết lập (máy móc)
stay up
thức khuya
take away
lấy đi, mang đi (= remove)
take over
nắm quyền, tiếp quản
at the moment
hiện tại
in charge of
phụ trách, chịu trách nhiệm (cho cái gì)
on business
đi công tác
on strike
đình công
on time
đúng giờ
on duty
trong giờ làm việc, trong phiên trực
off duty
hết ca làm việc, hết phiên trực