Thẻ ghi nhớ: Từ vựng bài 3 Mina | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

ここ

ここ

Ở đây

2
New cards

そこ

そこ

Ở đó

3
New cards

あそこ

あそこ

Ở kia

4
New cards

どこ

どこ

Ở đâu

5
New cards

こちら

こちら

Ở đây, phía này (lịch sự)

6
New cards

そちら

そちら

Ở đó, phía đó (lịch sự)

7
New cards

あちら

あちら

Ở kia, phía kia (lịch sự)

8
New cards

どちら

どちら

Ở đâu, ở phía nào (lịch sự)

9
New cards

教室

きょうしつ

GIÁO THẤT

Phòng học

10
New cards

食堂

しょくどう

THỰC ĐƯỜNG

Nhà ăn

11
New cards

事務所

じむしょ

SỰ VỤ SỞ

Văn phòng

12
New cards

会議室

かいぎしつ

HỘI NGHỊ THẤT

Phòng họp

13
New cards

受付

うけつけ

THỤ PHÓ

Quầy tiếp tân

14
New cards

ロビー

ロビー

Đại sảnh

15
New cards

部屋

へや

BỘ ỐC

Phòng

16
New cards

トイレ

トイレ

Nhà vệ sinh

17
New cards

階段

かいだん

GIAI ĐOẠN

Cầu thang đi bộ

18
New cards

エレベーター

エレベーター

Thang máy

19
New cards

エスカレーター

エスカレーター

Thang cuốn

20
New cards

くに

QUỐC

Nước

21
New cards

会社

かいしゃ

HỘI XÃ

Công ty

22
New cards

うち/いえ

GIA

Nhà

23
New cards

電話

でんわ

ĐIỆN THOẠI

Điện thoại

24
New cards

くつ

NGOA

Giày

25
New cards

ネクタイ

ネクタイ

Cà vạt

26
New cards

ワイン

ワイン

Rượu vang

27
New cards

タバコ

タバコ

Thuốc lá

28
New cards

売り場

うりば

MẠI TRƯỜNG

Quầy bán hàng

29
New cards

地下

ちか

ĐỊA HẠ

Tầng hầm

30
New cards

いくら

いくら

Bao nhiêu

31
New cards

ひゃく

BÁCH

Một trăm

32
New cards

せん

THIÊN

Một nghìn

33
New cards

まん

VẠN

Mười nghìn

34
New cards

すみません

すみません

Xin lỗi

35
New cards

(を)見せて下さい

(を)みせてください

KIẾN HẠ

Xin cho xem ~

36
New cards

じゃ(~を)下さい

じゃ(~を)ください

HẠ

Vậy thì, cho tôi (lấy) cái ~

37
New cards

新大阪

しんおおさか

TÂN ĐẠI PHẢN

Tên địa danh ở nhật

38
New cards

イタリア

イタリア

Italia

39
New cards

スイス

スイス

Thụy sỹ