1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ここ
ここ
Ở đây
そこ
そこ
Ở đó
あそこ
あそこ
Ở kia
どこ
どこ
Ở đâu
こちら
こちら
Ở đây, phía này (lịch sự)
そちら
そちら
Ở đó, phía đó (lịch sự)
あちら
あちら
Ở kia, phía kia (lịch sự)
どちら
どちら
Ở đâu, ở phía nào (lịch sự)
教室
きょうしつ
GIÁO THẤT
Phòng học
食堂
しょくどう
THỰC ĐƯỜNG
Nhà ăn
事務所
じむしょ
SỰ VỤ SỞ
Văn phòng
会議室
かいぎしつ
HỘI NGHỊ THẤT
Phòng họp
受付
うけつけ
THỤ PHÓ
Quầy tiếp tân
ロビー
ロビー
Đại sảnh
部屋
へや
BỘ ỐC
Phòng
トイレ
トイレ
Nhà vệ sinh
階段
かいだん
GIAI ĐOẠN
Cầu thang đi bộ
エレベーター
エレベーター
Thang máy
エスカレーター
エスカレーター
Thang cuốn
国
くに
QUỐC
Nước
会社
かいしゃ
HỘI XÃ
Công ty
家
うち/いえ
GIA
Nhà
電話
でんわ
ĐIỆN THOẠI
Điện thoại
靴
くつ
NGOA
Giày
ネクタイ
ネクタイ
Cà vạt
ワイン
ワイン
Rượu vang
タバコ
タバコ
Thuốc lá
売り場
うりば
MẠI TRƯỜNG
Quầy bán hàng
地下
ちか
ĐỊA HẠ
Tầng hầm
いくら
いくら
Bao nhiêu
百
ひゃく
BÁCH
Một trăm
千
せん
THIÊN
Một nghìn
万
まん
VẠN
Mười nghìn
すみません
すみません
Xin lỗi
(を)見せて下さい
(を)みせてください
KIẾN HẠ
Xin cho xem ~
じゃ(~を)下さい
じゃ(~を)ください
HẠ
Vậy thì, cho tôi (lấy) cái ~
新大阪
しんおおさか
TÂN ĐẠI PHẢN
Tên địa danh ở nhật
イタリア
イタリア
Italia
スイス
スイス
Thụy sỹ