1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
中午
zhōngwǔ-buổi trưa(dt)
食堂
shítáng-中午我去食堂吃饭-nhà ăn(dt)
馒头
mántou-bánh màn thầu
米饭
mǐfàn-cơm(dt)
碗
wǎn-一碗米饭-chén,bát(lt)
鸡蛋
jīdàn-trứng gà
汤
tāng-喝一碗鸡蛋汤-canh(dt)
啤酒
píjiǔ-你喝啤酒吗?- bia(dt)
些
xiē-biểu thị số nhiều(lt)
一些+dt
一些人-một số người
那些+dt
那些人-những ngừoi kia
这些+dt
这些人-những ngừoi này
哪些+dt
哪些人-những người nào
饺子
jiǎozi-bánh sủi cảo
包子
bāozi-bánh bao
面条儿
miàntiáor-mì sợi
玛丽
Mǎlì-Mary