1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Nourishing meals
Những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng
Quick snack
Bữa ăn dặm
Eat in moderation
Ăn điều độ
Watch portion sizes
Theo dõi kĩ khẩu phần ăn
To be in the mood for a home-cooked meal
Muốn ăn cơm nhà
Have allergy to sth
Dị ứng với cái gì = to be allergic to sth
Make a hearty stew
Hầm canh
Healthy appetite
Khả năng ăn tốt
Traditional cuisine
Các món ăn truyền thống
International cuisine
Món ăn quốc tế
Food poisoning
Ngộ độc thực phẩm
Car sick
Say xe
Drink like a fish
Uống say bí tỉ
Reduce pressure
Giảm áp lực
Build up one's strength
Làm cho khỏe mạnh, rắn chắc
Build up resistance to sth
Có sức đề kháng cho cái gì
Make a full recovery
Bình phục hoàn toàn
Have an operation
Phẫu thuật
Operation on sb
Phẫu thuật cho ai
Take effect
Có tác dụng
Side effects
Tác dụng phụ
Adverse reactions
Ảnh hưởng tiêu cực
As right as rain
Khỏe mạnh = as fit as a fiddle
Shake off a cold
Khỏi cảm lạnh = get rid of a cold
Feel off colour
Không đc khỏe Be under the weather = be in poor health
Eat like a bird
Ăn rất ít
Eat like a horse
Ăn rất nhiều
Fall into a coma
Bị hôn mê
Come out of a coma
Tỉnh sau hôn mê
Untimely/premature death
Sự chết non, sự chết yểu
Premature birth
Sự đẻ non
Be diagnosed with sth
Đc chuẩn đoán bị bệnh gì
A splitting headache
Đầu đau như búa bổ
Have a sweet tooth
Người thích ăn đồ ngọt
Back on one's feet
Trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi = recover from
Sleep like a log
Ngủ say như chết