1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accept (v)
đồng ý, chấp nhận
addict (n)
người nghiện
addicted to (adj)
nghiện cái gì / làm gì
addictive (adj)
có tính gây nghiện
advertise (v)
quảng cáo
advertisement (n)
mẩu / cái quảng cáo
affect (v)
ảnh hưởng
balance (n)
sự cân bằng
be fond of (phr.v)
yêu mến, thích
be keen of (phr.v)
say mê
be crazy about (phr.v)
quá say mê, điền cuồng với cái gì đó
be into (phr.v)
đắm chìm
benefit (n)
lợi ích
bracelet (n)
vòng tay
ban (v)
cấm
craft kit (n)
bộ dụng cụ làm thủ công
contest (n)
cuộc thi
comic (n)
truyện tranh
community (n)
cộng đồng
cruel (adj)
độc ác
competitive (adj)
mang tính cạnh tranh
data (n)
dữ liệu
decide (to V)
quyết định làm gì
decision (n)
sự quyết định
(do) harm to (st/sb)
làm hại (đến…)
(be) harmful (to) [adj]
có hại (đối với..)
exhibit (n)
đồ / vật triển lãm
exist (v)
tồn tại
existence (n)
sự tồn tại
eyes-tiredness (n)
sự mỏi mắt
folk song (n)
nhạc dân gian
fold (v)
gấp gập
get irritated (v)
nổi cáu, cáu gắt
(be) hooked on
rất thích cái gì / làm gì
have effect on (v)
có ảnh hưởng đến
hang out (phr.v)
đi chơi
knitting kit (n)
bộ dụng cụ đan len
keep in touch (phr.v)
giữ liên lạc
invitation (n)
lời mời
ingredient (n)
nguyên liệu
improve (v)
cải thiện
leisure (n)
thời gian rảnh
look for (phr.v)
tìm kiếm
melody (n)
giai điệu
message (v)
gửi tin nhắn
mental (adj)
thuộc về tinh thần
muscle (n)
cơ bắp
make origami (v)
xếp giấy, gấp giấy
organise (v)
tổ chức (cái gì)
organisation (n)
tổ chức
overall (adj)
tất cả, tổng thể, toàn diện
positive (adj)
tích cực
pronunce (v)
phát âm
puzzle (n)
trò chơi câu đố
recipe (n)
công thức
rely (on)
phụ thuộc vào
relax (v)
thư giãn
relaxed (adj)
cảm thấy thư giãn
resort (n)
khu nghỉ dưỡng
prefer st (to st)
thích cái gì (hơn cái gì)
preference (n)
sự yêu thích
savings (n)
tiền tiết kiệm
satisfy (v)
làm ai đó hài lòng, thỏa mãn
surf (v)
lướt
social (adj)
thuộc về xã hội
socialize (with) [v]
hòa đồng ( với )
solution (n)
giải pháp
stay in shape (v)
giữ dáng, giữ cân đối
strange (to) [adj]
lạ lẫm ( với ai đó)
the outdoors (n)
vùng thôn quê
trick (n)
mẹo
tool (n)
công cụ, dụng cụ
total (adj)
tổng cộng
volunteer (n,v)
tình nguyện viên, tình nguyện làm gì
virtual (adj)
ảo