Unit 1 Grade 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

accept (v)

đồng ý, chấp nhận

2
New cards

addict (n)

người nghiện

3
New cards

addicted to (adj)

nghiện cái gì / làm gì

4
New cards

addictive (adj)

có tính gây nghiện

5
New cards

advertise (v)

quảng cáo

6
New cards

advertisement (n)

mẩu / cái quảng cáo

7
New cards

affect (v)

ảnh hưởng

8
New cards

balance (n)

sự cân bằng

9
New cards

be fond of (phr.v)

yêu mến, thích

10
New cards

be keen of (phr.v)

say mê

11
New cards

be crazy about (phr.v)

quá say mê, điền cuồng với cái gì đó

12
New cards

be into (phr.v)

đắm chìm

13
New cards

benefit (n)

lợi ích

14
New cards

bracelet (n)

vòng tay

15
New cards

ban (v)

cấm

16
New cards

craft kit (n)

bộ dụng cụ làm thủ công

17
New cards

contest (n)

cuộc thi

18
New cards

comic (n)

truyện tranh

19
New cards

community (n)

cộng đồng

20
New cards

cruel (adj)

độc ác

21
New cards

competitive (adj)

mang tính cạnh tranh

22
New cards

data (n)

dữ liệu

23
New cards

decide (to V)

quyết định làm gì

24
New cards

decision (n)

sự quyết định

25
New cards

(do) harm to (st/sb)

làm hại (đến…)

26
New cards

(be) harmful (to) [adj]

có hại (đối với..)

27
New cards

exhibit (n)

đồ / vật triển lãm

28
New cards

exist (v)

tồn tại

29
New cards

existence (n)

sự tồn tại

30
New cards

eyes-tiredness (n)

sự mỏi mắt

31
New cards

folk song (n)

nhạc dân gian

32
New cards

fold (v)

gấp gập

33
New cards

get irritated (v)

nổi cáu, cáu gắt

34
New cards

(be) hooked on

rất thích cái gì / làm gì

35
New cards

have effect on (v)

có ảnh hưởng đến

36
New cards

hang out (phr.v)

đi chơi

37
New cards

knitting kit (n)

bộ dụng cụ đan len

38
New cards

keep in touch (phr.v)

giữ liên lạc

39
New cards

invitation (n)

lời mời

40
New cards

ingredient (n)

nguyên liệu

41
New cards

improve (v)

cải thiện

42
New cards

leisure (n)

thời gian rảnh

43
New cards

look for (phr.v)

tìm kiếm

44
New cards

melody (n)

giai điệu

45
New cards

message (v)

gửi tin nhắn

46
New cards

mental (adj)

thuộc về tinh thần

47
New cards

muscle (n)

cơ bắp

48
New cards

make origami (v)

xếp giấy, gấp giấy

49
New cards

organise (v)

tổ chức (cái gì)

50
New cards

organisation (n)

tổ chức

51
New cards

overall (adj)

tất cả, tổng thể, toàn diện

52
New cards

positive (adj)

tích cực

53
New cards

pronunce (v)

phát âm

54
New cards

puzzle (n)

trò chơi câu đố

55
New cards

recipe (n)

công thức

56
New cards

rely (on)

phụ thuộc vào

57
New cards

relax (v)

thư giãn

58
New cards

relaxed (adj)

cảm thấy thư giãn

59
New cards

resort (n)

khu nghỉ dưỡng

60
New cards

prefer st (to st)

thích cái gì (hơn cái gì)

61
New cards

preference (n)

sự yêu thích

62
New cards

savings (n)

tiền tiết kiệm

63
New cards

satisfy (v)

làm ai đó hài lòng, thỏa mãn

64
New cards

surf (v)

lướt

65
New cards

social (adj)

thuộc về xã hội

66
New cards

socialize (with) [v]

hòa đồng ( với )

67
New cards

solution (n)

giải pháp

68
New cards

stay in shape (v)

giữ dáng, giữ cân đối

69
New cards

strange (to) [adj]

lạ lẫm ( với ai đó)

70
New cards

the outdoors (n)

vùng thôn quê

71
New cards

trick (n)

mẹo

72
New cards

tool (n)

công cụ, dụng cụ

73
New cards

total (adj)

tổng cộng

74
New cards

volunteer (n,v)

tình nguyện viên, tình nguyện làm gì

75
New cards

virtual (adj)

ảo