1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
떡
Bánh gạo
빵
Bánh mì
딸 기
Dâu tây
옷
Quần áo
꽃
Hoa
생 선
Cá
지 갑
Ví
발
Bàn chân
잎
Lá
닭
Gà
학 교
Trường học
도 서 관
Thư viện
은 행
Ngân hàng
가 게
Cửa tiệm, cửa hàng
약 국
Nhà thuốc
식 당
Nhà hàng, quán ăn
호 텔
Khách sạn
극 장
Nhà hát, rạp chiếu phim
우 체 국
Bưu điện
병 원
Bệnh viện
백 화 점
Trung tâm thg mại
사 무 실
Văn phòng