1/157
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ancestor
ông bà, tổ tiên
affordable
có khả năng chi trả
adopt
nhận làm con nuôi
a chip off the old block
rất giống bố/mẹ
adoptive parents
bố mẹ nuôi
ask someone out
hẹn hò, mời ai đó đi chơi
age difference
chênh lệch tuổi tác
a/the blue-eyed boy
đứa con cưng
award sole custody
trao quyền nuôi con duy nhất
abuse of trust = a breach of trust
sự lạm dụng lòng tin, sự bội tín
a childhood friend
bạn thời thơ ấu
a shoulder to cry on
một người luôn sẵn sàng lắng nghe các vấn đề của bạn
at first sight
ấn tượng ban đầu
to be through thick and thin
có một khoảng thời gian vui vẻ và thời gian khó khăn cùng nhau
to be well-matched
tương đồng, giống với
to break up
kết thúc một mối quan hệ
(to be) birds of a feather
ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
break the ice
bắt đầu cuộc nói chuyện với một người lạ nào đó
to be reconciled with sb
hòa giải với ai
blind date
cuộc gặp mặt lần đầu cho hai người chưa quen biết nhau từ trước
bury the hatchet
dừng cãi vã và tranh chấp
be/keep on good terms with sb = keep on (well) with sb = get along with sb = have a good relationship with sb
mối quan hệ hòa nhã, lịch thiệp, chan hòa với ai
birth mother (biological mother)
mẹ ruột
blue-blooded
thuộc dòng giống hoàng tộc
blood is thicker than water
một giọt máu đào hơn ao nước lã
bring home the bacon
kiếm tiền nuôi sống gia đình
break one’s neck
nai lưng ra làm, cố gắng hết sức
to be in a hury
vội vã, khẩn trương
backpacking trip
du lịch bụi/ du lịch ba lô (với một túi hành lí gọn nhẹ trên vai)
black sheep
kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự cảu gia đình/tổ chức/cộng đồng..
blow one’s lid
trở nên rất tức giận
bitter divorce
cuộc ly hôn cay đắng
breadwinner
người trụ cột trong gia đình
blood relative
bà con ruột thịt
broken home
gia đình tan vỡ
buckle down
học hành nghiêm túc
carefree childhood
tuổi thơ êm đềm
close-knit family
gia đình khăng khít
custody of the children
quyền nuôi dưỡng con
cut the apron strings
độc lập
childcare
chăm sóc trẻ nhỏ
casual acquaintance
quen biết xã giao
childhood sweetheart
tình yêu trẻ con
cheat on sb
lừa dối ai
confirmed bachelor
một người không có ý định kết hôn, định sống độc thân tới già
cement a friendship
bồi dưỡng tình bạn
confide in sb
giãi bày, tâm sự
close/ intimate friend = intimate = buddy = soul mate
bạn thân
bạn tâm giao; bạn chí cốt
circle of friends
nhóm bạn
complete stranger
make a stranger of sb
người xa lạ
đối đãi với ai như người xa lạ
close confidant
người tin tưởng
confess st to sb
thổ lộ cái gì với ai
to drift apart
rời xa
deprived home
gia đình nghèo khó, thiếu thốn
distant relative
họ hàng xa
divorce settlement
giải quyết các vấn đề ly hôn
due date = baby is due
ngày dự sinh
divide/split household chores
phân công việc nhà
domestic
(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ
descendant
con cháu, hậu duệ, người nối dõi
disciplinarian
người chấp hành kỷ luật
dysfunctional family
gia đình không êm ấm
extended family
đại gia đình
earn/make money
kiếm tiền
East or West, home is best
ta về ta tắm ao ta (không đâu tốt bằng ở nhà)
estranged husband/wife
người vợ/chồng đã ly thân, không còn sống cùng nhau
family background
nền tảng gia đình
family ties
sự ràng buộc gia đình
family tree
sơ đồ gia đình, để chi mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình (gia phả)
family reunion
gia đình đoàn tụ
family gathering
gia đình tụ họp
family trait
đặc điểm gia đình
flesh and blood
máu mủ ruột thịt
foster a child/kid
nhận nuôi (nhưng không trở thành người giám hộ) một đứa trẻ
to fall out with/to have a falling out
tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó
follow one’s example
noi gương ai
feel the attraction of sb/st
cảm thấy hấp dẫn với ai/cái gì
fair-weather friend
người bạn chỉ ở bên bạn khi thuận lợi và sẽ rời bỏ bạn khi bạn gặp khó khăn
form/develop a friendship
phát triển, nuôi lớn một tình bạn
forge relationship = shape or create a relationship
tạo dựng mối quan hệ
follow in someone’s footsteps
theo bước chân ai (trong gia đình)
grant joint custody
cấp quyền nuôi chung
get pregnant
mang thai
to get on like a house on fire
thích nhau và trở thành bạn nhanh chóng
to grow apart
trở nên lạ lẫm với nhau
give the baby up for adoption
đem con cho người ta nhận nuôi
give sb a hand
= help sb
= give a hand with doing st/st
= lend a hand with doing st
= help sb to do/do st
giúp ai
giúp với việc gì
heavy lifting
việc nặng nhọc
homemaker ~ housewife
người nội trợ
have the baby = give birth
sinh con
have an affair
ngoại tình
have/suffer/cause a miscarriage
bị/gây sảy thai
have a crush on someone
thầm thích ai đó
heal the rift = make an unfriendly situation friendly again
hàn gắn mối quan hệ bị rạn nứt
have chemistry with someone
hợp với nhau
have a heart of stone
độc ác
hit on someone
tán tỉnh, nói hoặc làm điều gì đó để thể hiện sự thích thú của mình với đối phương
hit it off with someone có
có cảm giác kết nhau ngay từ lúc gặp đầu
have an abortion
phá thai
have something in common
có cùng điểm chung