Topic 8: Family and Relationships

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/157

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

158 Terms

1
New cards

ancestor

ông bà, tổ tiên

2
New cards

affordable

có khả năng chi trả

3
New cards

adopt

nhận làm con nuôi

4
New cards

a chip off the old block

rất giống bố/mẹ

5
New cards

adoptive parents

bố mẹ nuôi

6
New cards

ask someone out

hẹn hò, mời ai đó đi chơi

7
New cards

age difference

chênh lệch tuổi tác

8
New cards

a/the blue-eyed boy

đứa con cưng

9
New cards

award sole custody

trao quyền nuôi con duy nhất

10
New cards

abuse of trust = a breach of trust

sự lạm dụng lòng tin, sự bội tín

11
New cards

a childhood friend

bạn thời thơ ấu

12
New cards

a shoulder to cry on

một người luôn sẵn sàng lắng nghe các vấn đề của bạn

13
New cards

at first sight

ấn tượng ban đầu

14
New cards

to be through thick and thin

có một khoảng thời gian vui vẻ và thời gian khó khăn cùng nhau

15
New cards

to be well-matched

tương đồng, giống với

16
New cards

to break up

kết thúc một mối quan hệ

17
New cards

(to be) birds of a feather

ngưu tầm ngưu, mã tầm mã

18
New cards

break the ice

bắt đầu cuộc nói chuyện với một người lạ nào đó

19
New cards

to be reconciled with sb

hòa giải với ai

20
New cards

blind date

cuộc gặp mặt lần đầu cho hai người chưa quen biết nhau từ trước

21
New cards

bury the hatchet

dừng cãi vã và tranh chấp

22
New cards

be/keep on good terms with sb = keep on (well) with sb = get along with sb = have a good relationship with sb

mối quan hệ hòa nhã, lịch thiệp, chan hòa với ai

23
New cards

birth mother (biological mother)

mẹ ruột

24
New cards

blue-blooded

thuộc dòng giống hoàng tộc

25
New cards

blood is thicker than water

một giọt máu đào hơn ao nước lã

26
New cards

bring home the bacon

kiếm tiền nuôi sống gia đình

27
New cards

break one’s neck

nai lưng ra làm, cố gắng hết sức

28
New cards

to be in a hury

vội vã, khẩn trương

29
New cards

backpacking trip

du lịch bụi/ du lịch ba lô (với một túi hành lí gọn nhẹ trên vai)

30
New cards

black sheep

kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự cảu gia đình/tổ chức/cộng đồng..

31
New cards

blow one’s lid

trở nên rất tức giận

32
New cards

bitter divorce

cuộc ly hôn cay đắng

33
New cards

breadwinner

người trụ cột trong gia đình

34
New cards

blood relative

bà con ruột thịt

35
New cards

broken home

gia đình tan vỡ

36
New cards

buckle down

học hành nghiêm túc

37
New cards

carefree childhood

tuổi thơ êm đềm

38
New cards

close-knit family

gia đình khăng khít

39
New cards

custody of the children

quyền nuôi dưỡng con

40
New cards

cut the apron strings

độc lập

41
New cards

childcare

chăm sóc trẻ nhỏ

42
New cards

casual acquaintance

quen biết xã giao

43
New cards

childhood sweetheart

tình yêu trẻ con

44
New cards

cheat on sb

lừa dối ai

45
New cards

confirmed bachelor

một người không có ý định kết hôn, định sống độc thân tới già

46
New cards

cement a friendship

bồi dưỡng tình bạn

47
New cards

confide in sb

giãi bày, tâm sự

48
New cards

close/ intimate friend = intimate = buddy = soul mate

bạn thân
bạn tâm giao; bạn chí cốt

49
New cards

circle of friends

nhóm bạn

50
New cards

complete stranger

make a stranger of sb

người xa lạ

đối đãi với ai như người xa lạ

51
New cards

close confidant

người tin tưởng

52
New cards

confess st to sb

thổ lộ cái gì với ai

53
New cards

to drift apart

rời xa

54
New cards

deprived home

gia đình nghèo khó, thiếu thốn

55
New cards

distant relative

họ hàng xa

56
New cards

divorce settlement

giải quyết các vấn đề ly hôn

57
New cards

due date = baby is due

ngày dự sinh

58
New cards

divide/split household chores

phân công việc nhà

59
New cards

domestic

(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ

60
New cards

descendant

con cháu, hậu duệ, người nối dõi

61
New cards

disciplinarian

người chấp hành kỷ luật

62
New cards

dysfunctional family

gia đình không êm ấm

63
New cards

extended family

đại gia đình

64
New cards

earn/make money

kiếm tiền

65
New cards

East or West, home is best

ta về ta tắm ao ta (không đâu tốt bằng ở nhà)

66
New cards

estranged husband/wife

người vợ/chồng đã ly thân, không còn sống cùng nhau

67
New cards

family background

nền tảng gia đình

68
New cards

family ties

sự ràng buộc gia đình

69
New cards

family tree

sơ đồ gia đình, để chi mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình (gia phả)

70
New cards

family reunion

gia đình đoàn tụ

71
New cards

family gathering

gia đình tụ họp

72
New cards

family trait

đặc điểm gia đình

73
New cards

flesh and blood

máu mủ ruột thịt

74
New cards

foster a child/kid

nhận nuôi (nhưng không trở thành người giám hộ) một đứa trẻ

75
New cards

to fall out with/to have a falling out

tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó

76
New cards

follow one’s example

noi gương ai

77
New cards

feel the attraction of sb/st

cảm thấy hấp dẫn với ai/cái gì

78
New cards

fair-weather friend

người bạn chỉ ở bên bạn khi thuận lợi và sẽ rời bỏ bạn khi bạn gặp khó khăn

79
New cards

form/develop a friendship

phát triển, nuôi lớn một tình bạn

80
New cards

forge relationship = shape or create a relationship

tạo dựng mối quan hệ

81
New cards

follow in someone’s footsteps

theo bước chân ai (trong gia đình)

82
New cards

grant joint custody

cấp quyền nuôi chung

83
New cards

get pregnant

mang thai

84
New cards

to get on like a house on fire

thích nhau và trở thành bạn nhanh chóng

85
New cards

to grow apart

trở nên lạ lẫm với nhau

86
New cards

give the baby up for adoption

đem con cho người ta nhận nuôi

87
New cards

give sb a hand

= help sb

= give a hand with doing st/st

= lend a hand with doing st

= help sb to do/do st

giúp ai

giúp với việc gì

88
New cards

heavy lifting

việc nặng nhọc

89
New cards

homemaker ~ housewife

người nội trợ

90
New cards

have the baby = give birth

sinh con

91
New cards

have an affair

ngoại tình

92
New cards

have/suffer/cause a miscarriage

bị/gây sảy thai

93
New cards

have a crush on someone

thầm thích ai đó

94
New cards

heal the rift = make an unfriendly situation friendly again

hàn gắn mối quan hệ bị rạn nứt

95
New cards

have chemistry with someone

hợp với nhau

96
New cards

have a heart of stone

độc ác

97
New cards

hit on someone

tán tỉnh, nói hoặc làm điều gì đó để thể hiện sự thích thú của mình với đối phương

98
New cards

hit it off with someone có

có cảm giác kết nhau ngay từ lúc gặp đầu

99
New cards

have an abortion

phá thai

100
New cards

have something in common

có cùng điểm chung