Looks like no one added any tags here yet for you.
account for
giải thích cho
(give) an account of sth
nói hoặc miêu tả cho ai biết cái gì
take into account
xem xét, cân nhắc cái gì
take account of
tính đến, kế đến
on account of
bởi vì
by all account
đc nói bởi nhiều người
on sb’s account
vì ai đó, vì điều gì đó
take into consideration
đưa vào xem kĩ
give consideration to
cân nhắc kĩ vấn đề gì
show consideration for
tỏ lòng tôn kính, chu đáo
under consideration
sau khi xem xét kĩ
for sb’s consideration
để bù lại/ đáp lại
out of consideration for
lưu ý đến/ để ý đến ai, điều gì
doubt that
nghi ngờ rằng
have your doubts about
có sự nghi ngờ
cast doubt on
tạo nên sự nghi ngờ vào …
raise doubt
làm tăng sự nghi ngờ
in doubt
đang nghi ngờ
doubt as to/ about
thiếu sự chắc chắn
beyond (any doubt)
ko nghi ngờ
a (reasonable doubt)
có căn cứ nghi ngờ hợp lí
without a doubt
ko có nghi ngờ
open to doubt
ko chắc, ko xảy ra