Work

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
Get a hint
Hint

Work productivity

1 / 30

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Ôn tập

31 Terms

1

Work productivity

năng suất làm việc

New cards
2

a nine-to-five job

công việc giờ hành chính

New cards
3

poor work performance

hiệu suất làm việc kém

New cards
4

sick leave

nghỉ phép vì bệnh

New cards
5

to earn a high salary

có được mức lương cao

New cards
6

job satisfaction

sự hài lòng khi làm việc

New cards
7

to work long hours

làm việc nhiều giờ

New cards
8

to limit work hours

giới hạn giờ làm việc

New cards
9

professional work environment

môi trường làm việc chuyên nghiệp

New cards
10

to get a well-paid

có được 1 công việc được trả lương cao

New cards
11

to suffer from various health issues

mắc các vấn đề về sức khoẻ

New cards
12

low productivity

năng suất thấp

New cards
13

a case in point

1 vi

New cards
14
New cards
15
New cards
16

to have serious consequences for

gây ra hậu quả nặng nề cho cái gì

New cards
17

busy work schedules

lịch trình làm việc bận rộn

New cards
18

to be self-emplo

New cards
19

to pursue a career

theo đuổi sự nghiệp

New cards
20

to learn various skills and experience

học được những kĩ năng và kinh nghiệm

New cards
21

to provide us with flexibility and convenience

cung cấp cho chúng ta sự linh hoạt và thuận tiện

New cards
22

don’t need to go to the office on a daily

không cần tới công sở hằng ngày

New cards
23

to save a large amount of time commuting back and forth to work

tiết kiệm một lượng lớn thời gian đi lại

New cards
24

to require high levels of discipline and commitent

đòi hỏi mức độ kỷ luật và cam kết cao

New cards
25

to have no supervision and restrictions

không có sự giám sát hay hạn chế nào

New cards
26

might experience feelings of loneliness and isolation sometimes

đôi khi có thể trải qua sự cô đơn và đợn độc

New cards
27

to easily get distracted by things like movies

dễ bị sao nhãng bởi các thứ như phim

New cards
28

cannot concentrate entirely on their work

không thể hoàn toàn tập trung vào công việv

New cards
29

to negatively affect their work performance and productivity

ảnh hưởng tiêu cực tới hiệu suất làm việc

New cards
30

to be difficult to develop social skills

khó phát triển các kĩ năng xã hội

New cards
31

to have less chance to interact and communicate directly with their colleagues and clients

có ít cơ hội tương tác và giao tiếp trực tiếp với đồng nghiệp và khách hàng

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 31 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
4.0(1)
note Note
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 20 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(3)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (25)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (31)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (278)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (71)
studied byStudied by 26 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (45)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (282)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (135)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(2)
robot