1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
r Salat
rau xà lach
r Eisbergsalat
xà lách Iceberg, xà lách búp
r Spinat
rau chân vịt
e Gurke
dưa leo
e Tomate/n
cà chua
e rote Zwiebel/n
hành tây tím
s Paprika
ớt chuông
e Peperion
ớt cay, ớt xanh
r Mais
bắp ngô
e Olive
ô liu
e Karotte/n
e Möhre/n
cà rốt
r Krautsalat
bắp cải trộn
r Rotkohl
bắp cải tím
e Avocado
bơ
r Rucola
rau rocket, cải lông
r Pilz/ Champignon
nấm
r Brokkoli
bông cải xanh
r Blumenkohl
bông cải trắng
r Sellerie
cần tây
r Lauch/ Porre
tỏi tây
e Bohne
đậu
e Erbse
đậu hà lan
e Kartoffel/n
khoai tây
s Sauerkraut
dưa cải muối
e Zucchini
bí ngòi
r Kürbis
bí đỏ
r Spargel
măng tây
e rote Bete
măng tây