Thẻ ghi nhớ: People and Relationships | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

adult (n, adj, ædʌlt)

knowt flashcard image
2
New cards

aunt (n, ɑ:nt)

cô, dì

<p>cô, dì</p>
3
New cards

cousin (n, kʌzən)

anh/chị/em họ

4
New cards

daughter (n, dɔːtər)

con gái

5
New cards

husband (n, hʌzbənd)

knowt flashcard image
6
New cards

person (n, pɜːrsən)

người, con người

7
New cards

uncle (n, ʌŋkl)

knowt flashcard image
8
New cards

wife (n, waɪf)

knowt flashcard image
9
New cards

colleague (n, kɒliːg)

người đồng nghiệp

<p>người đồng nghiệp </p>
10
New cards

partner (n, pɑːrtnər)

đối tác, bạn đời

11
New cards

relationship (n, rɪˈleɪʃənʃɪp)

knowt flashcard image
12
New cards

relative (n, rɛlətɪv)

người thân, họ hàng

13
New cards

stranger (n, streɪndʒər)

người lạ

14
New cards

divorce (n, dɪvɔːrs)

sự ly hôn

15
New cards

admire (v, ədˈmaɪər)

đánh giá cao ai đó hoặc điều gì đó

16
New cards

forgive (v, fərˈgɪv)

tha thứ cho ai đó, bỏ qua lỗi lầm.

<p>tha thứ cho ai đó, bỏ qua lỗi lầm. </p>
17
New cards

apologize (v, əˈpɒlədʒaɪz)

thể hiện sự hối tiếc hoặc xin lỗi về điều gì đó.

<p>thể hiện sự hối tiếc hoặc xin lỗi về điều gì đó. </p>
18
New cards

argue (v, ɑːrgjuː)

tranh cãi, cãi nhau

19
New cards

communicate (v, kəˈmjuːnɪkeɪt)

trao đổi thông tin hoặc cảm xúc.

<p>trao đổi thông tin hoặc cảm xúc. </p>
20
New cards

conversation (n, kɒnvərˈseɪʃən)

cuộc trò chuyện

21
New cards

discuss (v, dɪˈskʌs)

trao đổi ý kiến, bàn luận

<p>trao đổi ý kiến, bàn luận </p>
22
New cards

introduce (v, ɪntrəˈdjuːs)

giới thiệu một người hoặc điều gì đó cho người khác.

<p>giới thiệu một người hoặc điều gì đó cho người khác. </p>
23
New cards

invite (v, ɪnˈvaɪt)

mời ai đó tham gia hoặc đến một sự kiện.

<p>mời ai đó tham gia hoặc đến một sự kiện. </p>
24
New cards

guest (n, gɛst)

người được mời đến một sự kiện hoặc hoạt động

<p>người được mời đến một sự kiện hoặc hoạt động </p>
25
New cards

host (n, hoʊst)

chủ nhà, người chủ trì; tổ chức, đăng cai

<p>chủ nhà, người chủ trì; tổ chức, đăng cai</p>