1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adult (n, adj, ædʌlt)
aunt (n, ɑ:nt)
cô, dì
cousin (n, kʌzən)
anh/chị/em họ
daughter (n, dɔːtər)
con gái
husband (n, hʌzbənd)
person (n, pɜːrsən)
người, con người
uncle (n, ʌŋkl)
wife (n, waɪf)
colleague (n, kɒliːg)
người đồng nghiệp
partner (n, pɑːrtnər)
đối tác, bạn đời
relationship (n, rɪˈleɪʃənʃɪp)
relative (n, rɛlətɪv)
người thân, họ hàng
stranger (n, streɪndʒər)
người lạ
divorce (n, dɪvɔːrs)
sự ly hôn
admire (v, ədˈmaɪər)
đánh giá cao ai đó hoặc điều gì đó
forgive (v, fərˈgɪv)
tha thứ cho ai đó, bỏ qua lỗi lầm.
apologize (v, əˈpɒlədʒaɪz)
thể hiện sự hối tiếc hoặc xin lỗi về điều gì đó.
argue (v, ɑːrgjuː)
tranh cãi, cãi nhau
communicate (v, kəˈmjuːnɪkeɪt)
trao đổi thông tin hoặc cảm xúc.
conversation (n, kɒnvərˈseɪʃən)
cuộc trò chuyện
discuss (v, dɪˈskʌs)
trao đổi ý kiến, bàn luận
introduce (v, ɪntrəˈdjuːs)
giới thiệu một người hoặc điều gì đó cho người khác.
invite (v, ɪnˈvaɪt)
mời ai đó tham gia hoặc đến một sự kiện.
guest (n, gɛst)
người được mời đến một sự kiện hoặc hoạt động
host (n, hoʊst)
chủ nhà, người chủ trì; tổ chức, đăng cai