1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ability
khả năng
adolescent
thanh thiếu niên
behavior
hành vi
childhood
thời thơ ấu
concept
khái niệm
consequence
kết quả
gesture
điệu bộ
growth
sự phát triển
height
chiều cao
imagination
trí tưởng tượng
infancy
tuổi thơ ấu
infant
em bé dưới 7 tuổi
knowledge
kiến thức
maturity
tính chín chắn
memory
kí ức
milestone
mốc lịch sử
mind
tâm trí
peers
người ngang hàng
period
thời kì
phase
giai đoạn, thời kì
rate
tỉ lệ, tốc độ
reminder
lời nhắc nhở, sự nhắc nhở
social skills
kĩ năng xã hội
toddler
đứa bé đi chập chững, tập đi
transition
sự chuyển tiếp
abstract
trừ tượng, khó hiểu
cognitive
dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm
Clumsy
vụng về
fond
ngây thơ
immature
chưa chín chắn, non nớt
irresponsible
thiếu tinh thần trách nhiệm
patient
kiên nhẫn
acquire
đạt được, giành được
gesture
đưa
reminisce
hồi tưởng, nhớ lại
throw a tantrum
nổi cơn thịnh nộ
visualise
hình dung, tưởng tượng
typically
điển hình
bear in mind
nhớ để làm việc gì đó
broaden the mind
mở rộng hiểu biết
have something on your mind
có ý tưởng
it slipped my mind
quên mất rồi
keen an open mind
giữ thái độ cởi mở
my mind went blank
không thể nhớ ra
put your mind at ease
làm ai đó bớt căng thẳng
crawl
bò
transition
chuyển đổi
unparalled
không gì bằng, không sánh kịp
abstract
trừu tượng hóa
overinclulgent
nuông chiều bản thân quá mức
unsteady
không đúng mực