1/178
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Enjoyable (adj)
adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
Risk (n)
(n) nguy cơ, mối nguy hiểm
eg: Expanding into a new market is a big _____.
Fitness (n)
(n) Sức khỏe, sự mạnh khỏe
Sociable (adj)
(adj) Dễ gần, dễ chan hoà. Thích giao du, thích kết bạn.
Social (adj)
adj. /'sou∫l/ mang tính kết bạn
(adj) Thuộc về xã hội
dependent on ____
(adj) phụ thuộc
Crowded (adj)
adj. /kraudid/ đông đúc
Accessible (adj)
(adj) Dễ dàng thực hiện, dễ dàng sử dụng, dễ dàng đến được
Solitary (adj)
adj. một mình, cô đơn = lonely
Fanatics (n)
(n) người cuồng gì đó
condition
n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế
Weather condition
tình trạng thời tiết, điều kiện thời tiết
Challenging (adj)
(adj): đầy tính thử thách
Ex: This has been a ______ time for us all.
flexible
(adj) linh hoạt / mềm dẻo
Permanent (adj)
adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu
temporary
adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời
Make progress in ____
(v) tiến bộ về ____
Progress (n)
(n) tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ
eg: _____ is being made on the annual report; we expect to see a finished product by next week.
determine (v)
(v) xác định
Determined (adj)
(adj) quyết tâm
determination
(n) sự quyết tâm
Manage to Vo
Thành công trong việc làm gì đó (Nhưng khó khăn) / xoay sở làm gì
Manageable (Adj)
(adj) Có thể thực hiện
Realistic (adj)
(adj) thực tế, thực tiễn
approach (v)
(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận
eg: The director's _____ to the play was controversial.
Approach (n)
(n) Phương pháp, phương thức
Setback (n)
(n) trở ngại
A variety of _____
n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau
stressful (adj)
(adj) gây cho người khác căng thẳng
stressed (adj)
adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng
demanding (adj)
(adj) đòi hỏi khắt khe, đòi hỏi cao
eg: Theodore was exhausted by his _____ job in the restaurant.
taxing (adj)
(adj) đòi hỏi nhiều cố gắng
food stocks
(n) kho lương thực, sự dữ trự thức ăn
first aid
(n) sự sơ cứu
personal (adj)
adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư
straightaway / right away / immediately / at once
(ADV) Ngay lập tức
slip
v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua
slippery (adj)
(adj) trơn trượt
Hazard (n) = danger (n)
(n) Mối nguy hiểm, mối hiểm họa
Hazardous (adj) = dangerous = risky = Perilous
(adj) mạo hiểm, nguy hại
Ex: This is somewhat ________
show up = turn up = arrive (v)
(v) đến, xuất hiện
Regulations/Rules
quy định
out of bounds (adj)
(adj) : không được phép đi vào / ngoài quyền hạn
on your feet (adj) / stand (v)
Đứng
fit (adj)
(adj). Khỏe mạnh, khỏe
(adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng
Take it easy
(v) thư giãn, thong thả
record (v)
(v) ghi chép, ghi lại
appropriate (adj)
adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng
treatment (n)
(n) sự điều trị
smash (v) = break (v)
(v) làm vỡ, đập vỡ
perish (v)
(v) ôi thiu, bị thối, bị hư
perishable (adj)
adj. dễ bị ôi thiu, bị hư
order (v) = put in an order = place an order
Đặt hàng (v)
rate (n) = price
(N) giá cả
present (adj)
(adj) Có mặt, hiện diện
celebrate (v)
(v) ăn mừng
perform (v)
(v) trình diễn, biểu diễn
eg: Juan _____ed the role without forgetting any lines.
performance (n)
(n). Màn biểu diễn / sự thể hiện
accompany (v)
(v) đi theo, đi cùng, kèm theo
enclose (v) with ___ = attach (v) to _____
(v) đính kèm, đi cùng
officials (n) = dignitaries
quan chức, cán bộ
premiere (n)
sự công chiếu (lần đầu ra mắt)
finalize (v)
(v) Quyết định, chốt hạ cái gì
liaise (v) with ____
(v) liên lạc với
negotiate (v)
(v) đàm phán, thương lượng
popularity (n)
(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng
eg: After the new commercials began running, the _____ of the batteries increased significantly.
Plan (v) to Vo = intend to Vo
(v) Định làm ___
Expand (v) = extend (v) = enlarge (v)
(v) mở rộng
Unusual (adj) = uncommon = special
(adj) Bất thường, đặc biệt
Organic foods
(n) Thức ăn tự nhiên
GM food = genetically modified food
Đồ ăn đã bị biến đổi gene
processed food
(n) đồ ăn đóng hộp, thức ăn đã chế biến sẵn
vegetarian food
(n) đồ ăn chay
Food (n) = dishes (n)
Món ăn
Tuition (n) = teaching (n)
Sự dạy học, sự giảng dạy
Tuition fee (n)
(n) [tu'ɪ∫nfi] học phí
Guide (v)
(v) Hướng dẫn
Guide (n)
(n) người hướng dẫn, người chỉ dẫn
eg: The _____ led our tour group to a small restaurant only known to the locals.
In terms of ____
Theo phương diện ___
High-risk activities (N)
Những hoạt động mạo hiểm, những hoạt động có cảm giác mạnh
Thrill (n)
(n) sự rùng mình (hoảng sợ), sự rộn ràng (vì vui sướng)
eg: The thought of renting a sports car gave John a _____.
Involve (v)
(v) liên quan, bao gồm
A feature (n) = a characteristic = a trait
Đặc điểm
Like-minded people
(n) Người có cùng sở thích, người có cùng hướng đi và suy nghĩ
as far as ___ is concerned = regarding ___ = speaking of ___
Liên quan ___ / nói về _____
Agent (n)
(n) Công ty / tác nhân
Agency (n)
Công ty
recipe (n)
công thức nấu ăn
Place an emphasis on ____ = emphasize (v)
(v) Tập trung, nhấn mạnh
Meat-free diet
chế độ ăn không thịt
Stunning (adj)
(adj) tuyệt đẹp, đẹp sững sờ, lộng lẫy
Work (n) = works of art
(n) tác phẩm nghệ thuật
Consult (v)
(v) hỏi ý kiến, tham khảo
Consultation (n)
n./kɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/: Sự tham khảo, bàn bạc, sự thảo luận
The decision was taken after _____ with local residents.
Draw (v) up
(v) soạn thảo, phác thảo, lập kế hoạch
End up Ving / End up with _____
kết thúc với việc....
Lose stress = reduce stress
Làm giảm áp lực
Preferable (adj)
(adj) hợp lí, được ưa chuộng
Preference (n)
(n) Sở thích, sự ưa thích
route (n)
n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường