Thẻ ghi nhớ: ADVANCED - IELTS Listening (Part 2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/178

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

179 Terms

1
New cards

Enjoyable (adj)

adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú

<p>adj. /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú</p>
2
New cards

Risk (n)

(n) nguy cơ, mối nguy hiểm

eg: Expanding into a new market is a big _____.

<p>(n) nguy cơ, mối nguy hiểm</p><p>eg: Expanding into a new market is a big _____.</p>
3
New cards

Fitness (n)

(n) Sức khỏe, sự mạnh khỏe

<p>(n) Sức khỏe, sự mạnh khỏe</p>
4
New cards

Sociable (adj)

(adj) Dễ gần, dễ chan hoà. Thích giao du, thích kết bạn.

<p>(adj) Dễ gần, dễ chan hoà. Thích giao du, thích kết bạn.</p>
5
New cards

Social (adj)

adj. /'sou∫l/ mang tính kết bạn

(adj) Thuộc về xã hội

<p>adj. /'sou∫l/ mang tính kết bạn</p><p>(adj) Thuộc về xã hội</p>
6
New cards

dependent on ____

(adj) phụ thuộc

7
New cards

Crowded (adj)

adj. /kraudid/ đông đúc

<p>adj. /kraudid/ đông đúc</p>
8
New cards

Accessible (adj)

(adj) Dễ dàng thực hiện, dễ dàng sử dụng, dễ dàng đến được

9
New cards

Solitary (adj)

adj. một mình, cô đơn = lonely

<p>adj. một mình, cô đơn = lonely</p>
10
New cards

Fanatics (n)

(n) người cuồng gì đó

<p>(n) người cuồng gì đó</p>
11
New cards

condition

n. /kәn'di∫әn/ điều kiện, tình cảnh, tình thế

12
New cards

Weather condition

tình trạng thời tiết, điều kiện thời tiết

<p>tình trạng thời tiết, điều kiện thời tiết</p>
13
New cards

Challenging (adj)

(adj): đầy tính thử thách

Ex: This has been a ______ time for us all.

<p>(adj): đầy tính thử thách</p><p>Ex: This has been a ______ time for us all.</p>
14
New cards

flexible

(adj) linh hoạt / mềm dẻo

<p>(adj) linh hoạt / mềm dẻo</p>
15
New cards

Permanent (adj)

adj. /'pə:mənənt/ lâu dài, vĩnh cửu

16
New cards

temporary

adj. /ˈtɛmpəˌrɛri/ tạm thời, nhất thời

17
New cards

Make progress in ____

(v) tiến bộ về ____

<p>(v) tiến bộ về ____</p>
18
New cards

Progress (n)

(n) tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ

eg: _____ is being made on the annual report; we expect to see a finished product by next week.

19
New cards

determine (v)

(v) xác định

20
New cards

Determined (adj)

(adj) quyết tâm

<p>(adj) quyết tâm</p>
21
New cards

determination

(n) sự quyết tâm

<p>(n) sự quyết tâm</p>
22
New cards

Manage to Vo

Thành công trong việc làm gì đó (Nhưng khó khăn) / xoay sở làm gì

<p>Thành công trong việc làm gì đó (Nhưng khó khăn) / xoay sở làm gì</p>
23
New cards

Manageable (Adj)

(adj) Có thể thực hiện

24
New cards

Realistic (adj)

(adj) thực tế, thực tiễn

25
New cards

approach (v)

(v) tiếp cận, lại gần; (n) sự tiếp cận, cách tiếp cận

eg: The director's _____ to the play was controversial.

26
New cards

Approach (n)

(n) Phương pháp, phương thức

27
New cards

Setback (n)

(n) trở ngại

<p>(n) trở ngại</p>
28
New cards

A variety of _____

n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau

<p>n. /və'raiəti/ sự đa dạng, trạng thái khác nhau</p>
29
New cards

stressful (adj)

(adj) gây cho người khác căng thẳng

30
New cards

stressed (adj)

adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng

<p>adj. /strest/ bị căng thẳng, bị ép, bị căng</p>
31
New cards

demanding (adj)

(adj) đòi hỏi khắt khe, đòi hỏi cao

eg: Theodore was exhausted by his _____ job in the restaurant.

<p>(adj) đòi hỏi khắt khe, đòi hỏi cao</p><p>eg: Theodore was exhausted by his _____ job in the restaurant.</p>
32
New cards

taxing (adj)

(adj) đòi hỏi nhiều cố gắng

<p>(adj) đòi hỏi nhiều cố gắng</p>
33
New cards

food stocks

(n) kho lương thực, sự dữ trự thức ăn

<p>(n) kho lương thực, sự dữ trự thức ăn</p>
34
New cards

first aid

(n) sự sơ cứu

<p>(n) sự sơ cứu</p>
35
New cards

personal (adj)

adj. /'pə:snl/ cá nhân, tư, riêng tư

36
New cards

straightaway / right away / immediately / at once

(ADV) Ngay lập tức

<p>(ADV) Ngay lập tức</p>
37
New cards

slip

v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

<p>v. /slip/ trượt, tuột, trôi qua, chạy qua</p>
38
New cards

slippery (adj)

(adj) trơn trượt

<p>(adj) trơn trượt</p>
39
New cards

Hazard (n) = danger (n)

(n) Mối nguy hiểm, mối hiểm họa

<p>(n) Mối nguy hiểm, mối hiểm họa</p>
40
New cards

Hazardous (adj) = dangerous = risky = Perilous

(adj) mạo hiểm, nguy hại

Ex: This is somewhat ________

41
New cards

show up = turn up = arrive (v)

(v) đến, xuất hiện

42
New cards

Regulations/Rules

quy định

<p>quy định</p>
43
New cards

out of bounds (adj)

(adj) : không được phép đi vào / ngoài quyền hạn

44
New cards

on your feet (adj) / stand (v)

Đứng

45
New cards

fit (adj)

(adj). Khỏe mạnh, khỏe

(adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

46
New cards

Take it easy

(v) thư giãn, thong thả

<p>(v) thư giãn, thong thả</p>
47
New cards

record (v)

(v) ghi chép, ghi lại

<p>(v) ghi chép, ghi lại</p>
48
New cards

appropriate (adj)

adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng

49
New cards

treatment (n)

(n) sự điều trị

<p>(n) sự điều trị</p>
50
New cards

smash (v) = break (v)

(v) làm vỡ, đập vỡ

<p>(v) làm vỡ, đập vỡ</p>
51
New cards

perish (v)

(v) ôi thiu, bị thối, bị hư

<p>(v) ôi thiu, bị thối, bị hư</p>
52
New cards

perishable (adj)

adj. dễ bị ôi thiu, bị hư

53
New cards

order (v) = put in an order = place an order

Đặt hàng (v)

<p>Đặt hàng (v)</p>
54
New cards

rate (n) = price

(N) giá cả

<p>(N) giá cả</p>
55
New cards

present (adj)

(adj) Có mặt, hiện diện

56
New cards

celebrate (v)

(v) ăn mừng

<p>(v) ăn mừng</p>
57
New cards

perform (v)

(v) trình diễn, biểu diễn

eg: Juan _____ed the role without forgetting any lines.

<p>(v) trình diễn, biểu diễn</p><p>eg: Juan _____ed the role without forgetting any lines.</p>
58
New cards

performance (n)

(n). Màn biểu diễn / sự thể hiện

59
New cards

accompany (v)

(v) đi theo, đi cùng, kèm theo

<p>(v) đi theo, đi cùng, kèm theo</p>
60
New cards

enclose (v) with ___ = attach (v) to _____

(v) đính kèm, đi cùng

<p>(v) đính kèm, đi cùng</p>
61
New cards

officials (n) = dignitaries

quan chức, cán bộ

<p>quan chức, cán bộ</p>
62
New cards

premiere (n)

sự công chiếu (lần đầu ra mắt)

<p>sự công chiếu (lần đầu ra mắt)</p>
63
New cards

finalize (v)

(v) Quyết định, chốt hạ cái gì

64
New cards

liaise (v) with ____

(v) liên lạc với

<p>(v) liên lạc với</p>
65
New cards

negotiate (v)

(v) đàm phán, thương lượng

<p>(v) đàm phán, thương lượng</p>
66
New cards

popularity (n)

(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng

eg: After the new commercials began running, the _____ of the batteries increased significantly.

<p>(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng</p><p>eg: After the new commercials began running, the _____ of the batteries increased significantly.</p>
67
New cards

Plan (v) to Vo = intend to Vo

(v) Định làm ___

68
New cards

Expand (v) = extend (v) = enlarge (v)

(v) mở rộng

<p>(v) mở rộng</p>
69
New cards

Unusual (adj) = uncommon = special

(adj) Bất thường, đặc biệt

<p>(adj) Bất thường, đặc biệt</p>
70
New cards

Organic foods

(n) Thức ăn tự nhiên

<p>(n) Thức ăn tự nhiên</p>
71
New cards

GM food = genetically modified food

Đồ ăn đã bị biến đổi gene

<p>Đồ ăn đã bị biến đổi gene</p>
72
New cards

processed food

(n) đồ ăn đóng hộp, thức ăn đã chế biến sẵn

<p>(n) đồ ăn đóng hộp, thức ăn đã chế biến sẵn</p>
73
New cards

vegetarian food

(n) đồ ăn chay

<p>(n) đồ ăn chay</p>
74
New cards

Food (n) = dishes (n)

Món ăn

<p>Món ăn</p>
75
New cards

Tuition (n) = teaching (n)

Sự dạy học, sự giảng dạy

<p>Sự dạy học, sự giảng dạy</p>
76
New cards

Tuition fee (n)

(n) [tu'ɪ∫nfi] học phí

77
New cards

Guide (v)

(v) Hướng dẫn

<p>(v) Hướng dẫn</p>
78
New cards

Guide (n)

(n) người hướng dẫn, người chỉ dẫn

eg: The _____ led our tour group to a small restaurant only known to the locals.

79
New cards

In terms of ____

Theo phương diện ___

80
New cards

High-risk activities (N)

Những hoạt động mạo hiểm, những hoạt động có cảm giác mạnh

<p>Những hoạt động mạo hiểm, những hoạt động có cảm giác mạnh</p>
81
New cards

Thrill (n)

(n) sự rùng mình (hoảng sợ), sự rộn ràng (vì vui sướng)

eg: The thought of renting a sports car gave John a _____.

<p>(n) sự rùng mình (hoảng sợ), sự rộn ràng (vì vui sướng)</p><p>eg: The thought of renting a sports car gave John a _____.</p>
82
New cards

Involve (v)

(v) liên quan, bao gồm

<p>(v) liên quan, bao gồm</p>
83
New cards

A feature (n) = a characteristic = a trait

Đặc điểm

<p>Đặc điểm</p>
84
New cards

Like-minded people

(n) Người có cùng sở thích, người có cùng hướng đi và suy nghĩ

<p>(n) Người có cùng sở thích, người có cùng hướng đi và suy nghĩ</p>
85
New cards

as far as ___ is concerned = regarding ___ = speaking of ___

Liên quan ___ / nói về _____

86
New cards

Agent (n)

(n) Công ty / tác nhân

<p>(n) Công ty / tác nhân</p>
87
New cards

Agency (n)

Công ty

<p>Công ty</p>
88
New cards

recipe (n)

công thức nấu ăn

<p>công thức nấu ăn</p>
89
New cards

Place an emphasis on ____ = emphasize (v)

(v) Tập trung, nhấn mạnh

<p>(v) Tập trung, nhấn mạnh</p>
90
New cards

Meat-free diet

chế độ ăn không thịt

91
New cards

Stunning (adj)

(adj) tuyệt đẹp, đẹp sững sờ, lộng lẫy

<p>(adj) tuyệt đẹp, đẹp sững sờ, lộng lẫy</p>
92
New cards

Work (n) = works of art

(n) tác phẩm nghệ thuật

<p>(n) tác phẩm nghệ thuật</p>
93
New cards

Consult (v)

(v) hỏi ý kiến, tham khảo

<p>(v) hỏi ý kiến, tham khảo</p>
94
New cards

Consultation (n)

n./kɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/: Sự tham khảo, bàn bạc, sự thảo luận

The decision was taken after _____ with local residents.

95
New cards

Draw (v) up

(v) soạn thảo, phác thảo, lập kế hoạch

<p>(v) soạn thảo, phác thảo, lập kế hoạch</p>
96
New cards

End up Ving / End up with _____

kết thúc với việc....

97
New cards

Lose stress = reduce stress

Làm giảm áp lực

98
New cards

Preferable (adj)

(adj) hợp lí, được ưa chuộng

99
New cards

Preference (n)

(n) Sở thích, sự ưa thích

<p>(n) Sở thích, sự ưa thích</p>
100
New cards

route (n)

n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường

<p>n. /ru:t/ đường đi, lộ trình, tuyến đường</p>