Unit 6 : Learning and doing

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/67

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

68 Terms

1
New cards

Achieve (v) sth

Đạt được cái gì

2
New cards

Brain (n)

Não

3
New cards

Clever= smart (adj)

Thông minh

4
New cards

Concentrate on = focus on = pay attention to = attend to = be attentive to sth = take notice of

Tập trung vào cái gì

5
New cards

Consider (v) + V_ing

Xem xét cái gì

6
New cards

Course (n)

Main course

Side dish

Khoá học , môn học

Món chính

Món phụ

7
New cards

Degree (n)

Độ , bằng đại học

8
New cards

Experience (v,n)

Have experience in sth

Trải qua , trải nghiệm cái gì

Kinh nghiệm , sự trải nghiệm

Có kinh nghiệm gì

9
New cards

Expert (n,adj)

Chuyên gia

Chuyên cái gì ( at/in sth )

10
New cards

Fail (v) + to V

Thất bại làm gì , không làm được việc gì

11
New cards

Guess (v,n)

Đoán , sự đoán

12
New cards

Hesitate (v) + to V

Do dự làm gì

13
New cards

Instruction (n)

Sự hướng dẫn

14
New cards

Make progress

Tiến bộ , phát triển

15
New cards

Make sure

Đảm bảo

16
New cards

Mark (v,n)

Đánh dấu , chấm điểm

Vết , điểm

17
New cards

Mental (adj)

Mental health

Mental well-being

Thuộc về tinh thần

Sức khoẻ tinh thần

Khoẻ mạnh về mặt tinh thần

18
New cards

Physical

Physical education

Physical health

Thể chất

Môn giáo dục thể chất

Sức khoẻ thể chất

19
New cards

Pass (v)

Pass sb sth , pass sth to sb

Đi qua , vượt qua

Đưa ai cái gì

20
New cards

Qualification (n)

Bằng cấp

21
New cards

Remind sb to V = remind sb of/about sth

Nhắc nhở ai về cái gì ( chưa làm )

22
New cards

Report (n)

Warn (v)

Báo cáo ( đã xảy ra )

Cảnh báo ( chưa xảy ra )

23
New cards

Revise (v)

Sửa đổi , ôn tập

24
New cards

Search (v,n)

Tìm kiếm

25
New cards

Skill (n)

Kĩ năng

26
New cards

Subject (n)

Môn học , chủ đề

27
New cards

Take an exam

Tham gia 1 kì thi

28
New cards

Talented (adj) at sth

Có tài năng

29
New cards

Term (n)

Kì học , khái niệm

30
New cards

Wonder (v,n)

Phân vân

Sự kì diệu

31
New cards

Cross sth out = delete sth = underline

Gạch giữa cái gì

32
New cards

Look up

Look for

Tra cứu ( từ điển , ở 1 ds )

Tìm kiếm ( thứ bị mất )

33
New cards

Point out

Chỉ ra

34
New cards

Read out

Đọc lớn

35
New cards

Rip up = tear up

36
New cards

Tear down = pull down = demolish

Phá hủy

37
New cards

Rub out

Tẩy sạch

38
New cards

Turn over

Lật ( trang sách )

39
New cards

Write down

Viết xuống

40
New cards

Learn sth by heart

Học thuộc lòng

41
New cards

For instance = for example

Ví dụ

42
New cards

In conclusion

Kết luận ( dấu hiệu kết bài )

43
New cards

In fact

Thực tế

44
New cards

In favour of

Thích cái gì , ủng hộ cái gì

45
New cards

In general

Nhìn chung

46
New cards

Begin (v) + to V/V_ing

Beginner (n)

Bắt đầu làm gì

Người mới bắt đầu

47
New cards

Beginning (n)

In the beginning

At the beginning of sth

Sự bắt đầu

Lúc bắt đầu

Lúc bắt đầu của cái gì

48
New cards

Brave (adj)

Bravery (n)

Gan dạ

Sự gan dạ

49
New cards

Correct (v,adj)

Correction (n)

Incorrect (adj)

Sửa , đúng

Sự sửa

Sai

50
New cards

Divide (v) into

Division (n)

Chia

Phép chia

51
New cards

Addition (n)

Subtraction (n)

Multiplication (n)

Phép cộng

Phép trừ

Phép nhân

52
New cards

Educate (v) sb

Education (n)

Giáo dục ai đó

Ngành giáo dục , sự giáo dục

53
New cards

Instruct (v) sb

Instruction (n)

Instructor (n)

Hướng dẫn ai đó

Sự hướng dẫn

Người hướng dẫn ( dạy các môn ngoài trường )

54
New cards

Memory (n)

Memorise (v)

Memorial (adj,n)

Kí ức , kỉ niệm

Học thuộc

Thuộc về kỉ niệm , kí ức , đài tưởng niệm

55
New cards

Remember + V_ing

Remember + to V

Nhớ cái gì ( mang tính kỉ niệm , đã qua )

Nhớ cái gì ( mang tính nhiệm vụ )

56
New cards

Refer (v) to sb/to sth

Reference (n)

Tham khảo , đề cập

Sự tham khảo , sự đề cập

57
New cards

Silent (adj)

Silence (n)

Silently (adv)

Im lặng

Sự im lặng

Một cách im lặng

58
New cards

Simple (adj)

Simplify (v)

Simplicity (n)

Đơn giản

Đơn giản hoá

Sự đơn giản

59
New cards

Capable of V_ing = be able to V

Có khả năng làm gì

60
New cards

Talented at sth

Có tài năng gì

61
New cards

Cheat at/in

Cheat into

Gian lận ở đâu

Thuyết phục ai làm gì bằng 1 mánh khoé

62
New cards

Confuse sth with sth

Be confused about

Nhầm lẫn cái gì với cái gì

Bối rối

63
New cards

Continue with sth

Tiếp tục cái gì

64
New cards

Cope with = deal with = handle

Giải quyết

65
New cards

Help sb to V/V = help sb with sth

Giúp ai làm gì

66
New cards

Know about

Learn about

Biết về cái gì

Học về cái gì

67
New cards

Succeed in V_ing

Manage to V

Thành công làm gì ( trung lập )

Thành công ( hàm ý khó khăn )

68
New cards

An opinion about/of sth

A question about sth

1 quan điểm về cái gì

1 câu hỏi về cái gì