1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Achieve (v) sth
Đạt được cái gì
Brain (n)
Não
Clever= smart (adj)
Thông minh
Concentrate on = focus on = pay attention to = attend to = be attentive to sth = take notice of
Tập trung vào cái gì
Consider (v) + V_ing
Xem xét cái gì
Course (n)
Main course
Side dish
Khoá học , môn học
Món chính
Món phụ
Degree (n)
Độ , bằng đại học
Experience (v,n)
Have experience in sth
Trải qua , trải nghiệm cái gì
Kinh nghiệm , sự trải nghiệm
Có kinh nghiệm gì
Expert (n,adj)
Chuyên gia
Chuyên cái gì ( at/in sth )
Fail (v) + to V
Thất bại làm gì , không làm được việc gì
Guess (v,n)
Đoán , sự đoán
Hesitate (v) + to V
Do dự làm gì
Instruction (n)
Sự hướng dẫn
Make progress
Tiến bộ , phát triển
Make sure
Đảm bảo
Mark (v,n)
Đánh dấu , chấm điểm
Vết , điểm
Mental (adj)
Mental health
Mental well-being
Thuộc về tinh thần
Sức khoẻ tinh thần
Khoẻ mạnh về mặt tinh thần
Physical
Physical education
Physical health
Thể chất
Môn giáo dục thể chất
Sức khoẻ thể chất
Pass (v)
Pass sb sth , pass sth to sb
Đi qua , vượt qua
Đưa ai cái gì
Qualification (n)
Bằng cấp
Remind sb to V = remind sb of/about sth
Nhắc nhở ai về cái gì ( chưa làm )
Report (n)
Warn (v)
Báo cáo ( đã xảy ra )
Cảnh báo ( chưa xảy ra )
Revise (v)
Sửa đổi , ôn tập
Search (v,n)
Tìm kiếm
Skill (n)
Kĩ năng
Subject (n)
Môn học , chủ đề
Take an exam
Tham gia 1 kì thi
Talented (adj) at sth
Có tài năng
Term (n)
Kì học , khái niệm
Wonder (v,n)
Phân vân
Sự kì diệu
Cross sth out = delete sth = underline
Gạch giữa cái gì
Look up
Look for
Tra cứu ( từ điển , ở 1 ds )
Tìm kiếm ( thứ bị mất )
Point out
Chỉ ra
Read out
Đọc lớn
Rip up = tear up
Xé
Tear down = pull down = demolish
Phá hủy
Rub out
Tẩy sạch
Turn over
Lật ( trang sách )
Write down
Viết xuống
Learn sth by heart
Học thuộc lòng
For instance = for example
Ví dụ
In conclusion
Kết luận ( dấu hiệu kết bài )
In fact
Thực tế
In favour of
Thích cái gì , ủng hộ cái gì
In general
Nhìn chung
Begin (v) + to V/V_ing
Beginner (n)
Bắt đầu làm gì
Người mới bắt đầu
Beginning (n)
In the beginning
At the beginning of sth
Sự bắt đầu
Lúc bắt đầu
Lúc bắt đầu của cái gì
Brave (adj)
Bravery (n)
Gan dạ
Sự gan dạ
Correct (v,adj)
Correction (n)
Incorrect (adj)
Sửa , đúng
Sự sửa
Sai
Divide (v) into
Division (n)
Chia
Phép chia
Addition (n)
Subtraction (n)
Multiplication (n)
Phép cộng
Phép trừ
Phép nhân
Educate (v) sb
Education (n)
Giáo dục ai đó
Ngành giáo dục , sự giáo dục
Instruct (v) sb
Instruction (n)
Instructor (n)
Hướng dẫn ai đó
Sự hướng dẫn
Người hướng dẫn ( dạy các môn ngoài trường )
Memory (n)
Memorise (v)
Memorial (adj,n)
Kí ức , kỉ niệm
Học thuộc
Thuộc về kỉ niệm , kí ức , đài tưởng niệm
Remember + V_ing
Remember + to V
Nhớ cái gì ( mang tính kỉ niệm , đã qua )
Nhớ cái gì ( mang tính nhiệm vụ )
Refer (v) to sb/to sth
Reference (n)
Tham khảo , đề cập
Sự tham khảo , sự đề cập
Silent (adj)
Silence (n)
Silently (adv)
Im lặng
Sự im lặng
Một cách im lặng
Simple (adj)
Simplify (v)
Simplicity (n)
Đơn giản
Đơn giản hoá
Sự đơn giản
Capable of V_ing = be able to V
Có khả năng làm gì
Talented at sth
Có tài năng gì
Cheat at/in
Cheat into
Gian lận ở đâu
Thuyết phục ai làm gì bằng 1 mánh khoé
Confuse sth with sth
Be confused about
Nhầm lẫn cái gì với cái gì
Bối rối
Continue with sth
Tiếp tục cái gì
Cope with = deal with = handle
Giải quyết
Help sb to V/V = help sb with sth
Giúp ai làm gì
Know about
Learn about
Biết về cái gì
Học về cái gì
Succeed in V_ing
Manage to V
Thành công làm gì ( trung lập )
Thành công ( hàm ý khó khăn )
An opinion about/of sth
A question about sth
1 quan điểm về cái gì
1 câu hỏi về cái gì