Từ vựng kanji N4 - Unit 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

注文

ちゅうもん

CHÚ VĂN

Đặt hàng, đặt mua, order

2
New cards

作文

さくぶん

TÁC VĂN

Bài văn

3
New cards

文法

ぶんぽう

VĂN PHÁP

Ngữ pháp

4
New cards

文化

ぶんか

VĂN HÓA

Văn hóa

5
New cards

論文

ろんぶん

LUẬN VĂN

Luận văn, bài báo học thuật

6
New cards

文学

ぶんがく

VĂN HỌC

Văn học

7
New cards

文句

もんく

VĂN CÚ

Phàn nàn

8
New cards

ゆき

TUYẾT

Tuyết

9
New cards

雪祭り

ゆきまつり

TUYẾT TẾ

Lễ hội tuyết

10
New cards

試合

しあい

THÍ HỢP

Trận đấu

11
New cards

都合

つごう

ĐÔ HỢP

(sự) thích hợp

12
New cards

間に合う

まにあう

GIAN HỢP

Kịp [giờ]

13
New cards

合格する

ごうかくする

HỢP CÁCH

Đỗ [thi~]

14
New cards

助け合う

たすけあう

TRỢ HỢP

Giúp đỡ lẫn nhau

15
New cards

見合い

[お]みあい

KIẾN HỢP

Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối

16
New cards

合う

あう

HỢP

Vừa, hợp、gặp

17
New cards

知り合う

しりあう

TRI HỢP

Quen biết

18
New cards

具合

ぐあい

CỤ HỢP

Trạng thái, tình hình

19
New cards

知り合う

しりあう

TRI HỢP

Gặp, gặp gỡ làm quen

20
New cards

知り合い

しりあい

TRI HỢP

Người quen

21
New cards

合格

ごうかく

HỢP CÁCH

Đỗ đại học

22
New cards

付き合う

つきあう

PHÓ HỢP

Hẹn hò, giao tiếp

23
New cards

間に合わせる

まにあわせる

GIAN HỢP

Kịp giờ

24
New cards

合わせる

あわせる

HỢP

Tập hợp, hiệp lực

25
New cards

似合う

にあう

TỰ HỢP

Hợp

26
New cards

合図

あいず

HỢP ĐỒ

Ám hiệu

27
New cards

割合

わりあい

CÁT HỢP

Tỷ lệ

28
New cards

答え

こたえ

ĐÁP

Câu trả lời

29
New cards

答える

こたえる

ĐÁP

Trả lời [câu hỏi]

30
New cards

回答

かいとう

HỒI ĐÁP

Câu trả lời, lời giải

31
New cards

[お]さら

MÃNH

Cái đĩa

32
New cards

おや

THÂN

Bố mẹ

33
New cards

親しい

したしい

THÂN

Thân thiết

34
New cards

親切

しんせつ[な]

THÂN THIẾT

Tử tế, tốt bụng

35
New cards

両親

りょうしん

LƯỠNG THÂN

Bố mẹ

36
New cards

親切にする

しんせつにする

THÂN THIẾT

Giúp đỡ, đối xử thân thiện

37
New cards

むし

TRÙNG

Côn trùng

38
New cards

幼虫

ようちゅう

ẤU TRÙNG

Ấu trùng

39
New cards

経験

けいけん

KINH NGHIỆM

Kinh nghiệm

40
New cards

入学試験

にゅうがくしけん

NHẬP HỌC THÍ NGHIỆM

Kỳ thi đầu vào

41
New cards

実験

じっけん

THỰC NGHIỆM

Thực nghiệm, thí nghiệm

42
New cards

毎朝

まいあさ

MỖI TRIỀU

Mỗi sáng

43
New cards

毎晩

まいばん

MỖI VÃN

Mỗi tối

44
New cards

毎日

まいにち

MỖI NHẬT

Mỗi ngày

45
New cards

毎週

まいしゅう

MỖI CHU

Hàng tuần

46
New cards

毎月

まいつき

MỖI NGUYỆT

Hàng tháng

47
New cards

毎年

まいとし(まいねん)

MỖI NIÊN

Hàng năm

48
New cards

うみ

HẢI

Biển, đại dương

49
New cards

海外

かいがい

HẢI NGOẠI

Nước ngoài hải ngoại

50
New cards

海岸

かいがん

HẢI NGẠN

Bờ biển

51
New cards

心配する

しんぱいする

TÂM PHỐI

Lo lắng

52
New cards

熱心

ねっしん[な]

NHIỆT TÂM

Nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng

53
New cards

安心する

あんしんする

AN TÂM

Yên tâm

54
New cards

安心

あんしん[な]

AN TÂM

Yên tâm

55
New cards

心から

こころから

TÂM

Từ trái tim, từ đáy lòng

56
New cards

感心

かんしん

CẢM TÂM

Quan tâm

57
New cards

中心

ちゅうしん

TRUNG TÂM

Trung tâm

58
New cards

売り場

うりば

MẠI TRƯỜNG

Quầy bán hàng

59
New cards

乗り場

のりば

THỪA TRƯỜNG

Bến xe, điểm lên xuống xe

60
New cards

駐車場

ちゅうしゃじょう

TRÚ XA TRƯỜNG

Bãi đỗ xe

61
New cards

場所

ばしょ

TRƯỜNG SỞ

Địa điểm

62
New cards

置き場

おきば

TRÍ TRƯỜNG

Nơi để

63
New cards

スキー場

スキーじょう

TRƯỜNG

Địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết

64
New cards

工場

こうじょう

CÔNG TRƯỜNG

Nhà máy

65
New cards

会場

かいじょう

HỘI TRƯỜNG

Hội trường, địa điểm tổ chức

66
New cards

市場調査

しじょうちょうさ

THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA

Điều tra thị trường

67
New cards

出場

しゅつじょう

XUẤT TRƯỜNG

Tham dự

68
New cards

場面

ばめん

TRƯỜNG DIỆN

Khung cảnh, tình huống, hiện trường

69
New cards

午後

ごご

NGỌ HẬU

Chiều (sau 12 giờ)

70
New cards

明後日

あさって

MINH HẬU NHẬT

Ngày kia

71
New cards

後ろ

うしろ

HẬU

Sau

72
New cards

後で

あとで

HẬU

Sau

73
New cards

~後

~ご

HẬU

Sau...

74
New cards

その後

そのあと

HẬU

Sau đó

75
New cards

後輩

こうはい

HẬU BỐI

Hậu bối

76
New cards

後半

こうはん

HẬU BÁN

Phần cuối

77
New cards

最後

さいご

TỐI HẬU

Cuối cùng

78
New cards

後悔

こうかい

HẬU HỐI

Hối hận

79
New cards

勉強する

べんきょうする

MIỄN CƯỜNG

Học tập

80
New cards

勉強

べんきょう

MIỄN CƯỜNG

Học tập (danh từ)

81
New cards

ばん

VÃN

Tối

82
New cards

今晩

こんばん

KIM VÃN

Tối nay

83
New cards

毎晩

まいばん

MỖI VÃN

Mỗi tối

84
New cards

晩ごはん

ばんごはん

VÃN

Cơm tối

85
New cards

銀行員

ぎんこういん

NGÂN HÀNH VIÊN

Nhân viên ngân hàng

86
New cards

銀行

ぎんこう

NGÂN HÀNH

Ngân hàng

87
New cards

洋服

ようふく

DƯƠNG PHỤC

Quần áo kiểu tây âu

88
New cards

西洋化

せいようか

TÂY DƯƠNG HÓA

Tây âu hóa

89
New cards

洋食

ようしょく

DƯƠNG THỰC

Món ăn âu mỹ

90
New cards

東洋

とうよう

ĐÔNG DƯƠNG

Phương đông

91
New cards

西洋

せいよう

TÂY DƯƠNG

Phương tây

92
New cards

遅い

おそい

TRÌ

Chậm, muộn

93
New cards

遅れる

おくれる

TRÌ

Chậm, muộn [giờ]

94
New cards

遅く

おそく

TRÌ

Muộn, khuya

95
New cards

遅刻

ちこく

TRÌ KHẮC

Đến muộn

96
New cards

遅れ

おくれ

TRÌ

Gián đoạn

97
New cards

お陰様で

おかげさまで

ÂM DẠNG

Nhờ ơn anh/ chị mà ~, nhờ trời ~

98
New cards

~様

~さま

DẠNG

Ông/bà/ngài ~ (kính ngữ của ~さん)

99
New cards

客様

[お]きゃくさま

KHÁCH DẠNG

Quý khách, khách hàng

100
New cards

皆様

みなさま

GIAI DẠNG

Quý vị ( kính ngữ của みなさん)