1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
注文
ちゅうもん
CHÚ VĂN
Đặt hàng, đặt mua, order
作文
さくぶん
TÁC VĂN
Bài văn
文法
ぶんぽう
VĂN PHÁP
Ngữ pháp
文化
ぶんか
VĂN HÓA
Văn hóa
論文
ろんぶん
LUẬN VĂN
Luận văn, bài báo học thuật
文学
ぶんがく
VĂN HỌC
Văn học
文句
もんく
VĂN CÚ
Phàn nàn
雪
ゆき
TUYẾT
Tuyết
雪祭り
ゆきまつり
TUYẾT TẾ
Lễ hội tuyết
試合
しあい
THÍ HỢP
Trận đấu
都合
つごう
ĐÔ HỢP
(sự) thích hợp
間に合う
まにあう
GIAN HỢP
Kịp [giờ]
合格する
ごうかくする
HỢP CÁCH
Đỗ [thi~]
助け合う
たすけあう
TRỢ HỢP
Giúp đỡ lẫn nhau
見合い
[お]みあい
KIẾN HỢP
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
合う
あう
HỢP
Vừa, hợp、gặp
知り合う
しりあう
TRI HỢP
Quen biết
具合
ぐあい
CỤ HỢP
Trạng thái, tình hình
知り合う
しりあう
TRI HỢP
Gặp, gặp gỡ làm quen
知り合い
しりあい
TRI HỢP
Người quen
合格
ごうかく
HỢP CÁCH
Đỗ đại học
付き合う
つきあう
PHÓ HỢP
Hẹn hò, giao tiếp
間に合わせる
まにあわせる
GIAN HỢP
Kịp giờ
合わせる
あわせる
HỢP
Tập hợp, hiệp lực
似合う
にあう
TỰ HỢP
Hợp
合図
あいず
HỢP ĐỒ
Ám hiệu
割合
わりあい
CÁT HỢP
Tỷ lệ
答え
こたえ
ĐÁP
Câu trả lời
答える
こたえる
ĐÁP
Trả lời [câu hỏi]
回答
かいとう
HỒI ĐÁP
Câu trả lời, lời giải
皿
[お]さら
MÃNH
Cái đĩa
親
おや
THÂN
Bố mẹ
親しい
したしい
THÂN
Thân thiết
親切
しんせつ[な]
THÂN THIẾT
Tử tế, tốt bụng
両親
りょうしん
LƯỠNG THÂN
Bố mẹ
親切にする
しんせつにする
THÂN THIẾT
Giúp đỡ, đối xử thân thiện
虫
むし
TRÙNG
Côn trùng
幼虫
ようちゅう
ẤU TRÙNG
Ấu trùng
経験
けいけん
KINH NGHIỆM
Kinh nghiệm
入学試験
にゅうがくしけん
NHẬP HỌC THÍ NGHIỆM
Kỳ thi đầu vào
実験
じっけん
THỰC NGHIỆM
Thực nghiệm, thí nghiệm
毎朝
まいあさ
MỖI TRIỀU
Mỗi sáng
毎晩
まいばん
MỖI VÃN
Mỗi tối
毎日
まいにち
MỖI NHẬT
Mỗi ngày
毎週
まいしゅう
MỖI CHU
Hàng tuần
毎月
まいつき
MỖI NGUYỆT
Hàng tháng
毎年
まいとし(まいねん)
MỖI NIÊN
Hàng năm
海
うみ
HẢI
Biển, đại dương
海外
かいがい
HẢI NGOẠI
Nước ngoài hải ngoại
海岸
かいがん
HẢI NGẠN
Bờ biển
心配する
しんぱいする
TÂM PHỐI
Lo lắng
熱心
ねっしん[な]
NHIỆT TÂM
Nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng
安心する
あんしんする
AN TÂM
Yên tâm
安心
あんしん[な]
AN TÂM
Yên tâm
心から
こころから
TÂM
Từ trái tim, từ đáy lòng
感心
かんしん
CẢM TÂM
Quan tâm
中心
ちゅうしん
TRUNG TÂM
Trung tâm
売り場
うりば
MẠI TRƯỜNG
Quầy bán hàng
乗り場
のりば
THỪA TRƯỜNG
Bến xe, điểm lên xuống xe
駐車場
ちゅうしゃじょう
TRÚ XA TRƯỜNG
Bãi đỗ xe
場所
ばしょ
TRƯỜNG SỞ
Địa điểm
置き場
おきば
TRÍ TRƯỜNG
Nơi để
スキー場
スキーじょう
TRƯỜNG
Địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết
工場
こうじょう
CÔNG TRƯỜNG
Nhà máy
会場
かいじょう
HỘI TRƯỜNG
Hội trường, địa điểm tổ chức
市場調査
しじょうちょうさ
THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA
Điều tra thị trường
出場
しゅつじょう
XUẤT TRƯỜNG
Tham dự
場面
ばめん
TRƯỜNG DIỆN
Khung cảnh, tình huống, hiện trường
午後
ごご
NGỌ HẬU
Chiều (sau 12 giờ)
明後日
あさって
MINH HẬU NHẬT
Ngày kia
後ろ
うしろ
HẬU
Sau
後で
あとで
HẬU
Sau
~後
~ご
HẬU
Sau...
その後
そのあと
HẬU
Sau đó
後輩
こうはい
HẬU BỐI
Hậu bối
後半
こうはん
HẬU BÁN
Phần cuối
最後
さいご
TỐI HẬU
Cuối cùng
後悔
こうかい
HẬU HỐI
Hối hận
勉強する
べんきょうする
MIỄN CƯỜNG
Học tập
勉強
べんきょう
MIỄN CƯỜNG
Học tập (danh từ)
晩
ばん
VÃN
Tối
今晩
こんばん
KIM VÃN
Tối nay
毎晩
まいばん
MỖI VÃN
Mỗi tối
晩ごはん
ばんごはん
VÃN
Cơm tối
銀行員
ぎんこういん
NGÂN HÀNH VIÊN
Nhân viên ngân hàng
銀行
ぎんこう
NGÂN HÀNH
Ngân hàng
洋服
ようふく
DƯƠNG PHỤC
Quần áo kiểu tây âu
西洋化
せいようか
TÂY DƯƠNG HÓA
Tây âu hóa
洋食
ようしょく
DƯƠNG THỰC
Món ăn âu mỹ
東洋
とうよう
ĐÔNG DƯƠNG
Phương đông
西洋
せいよう
TÂY DƯƠNG
Phương tây
遅い
おそい
TRÌ
Chậm, muộn
遅れる
おくれる
TRÌ
Chậm, muộn [giờ]
遅く
おそく
TRÌ
Muộn, khuya
遅刻
ちこく
TRÌ KHẮC
Đến muộn
遅れ
おくれ
TRÌ
Gián đoạn
お陰様で
おかげさまで
ÂM DẠNG
Nhờ ơn anh/ chị mà ~, nhờ trời ~
~様
~さま
DẠNG
Ông/bà/ngài ~ (kính ngữ của ~さん)
客様
[お]きゃくさま
KHÁCH DẠNG
Quý khách, khách hàng
皆様
みなさま
GIAI DẠNG
Quý vị ( kính ngữ của みなさん)