Thẻ ghi nhớ: 3000 từ tiếng Anh thông dụng (part 1) - B2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/1514

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

1515 Terms

1
New cards

abandon

(v) bỏ, từ bỏ

2
New cards

ability

(n) khả năng, năng lực

3
New cards

unable

(adj) không có năng lực, không có tài

4
New cards

absence

(n) sự vắng mặt

5
New cards

absent

(adj) vắng mặt, nghỉ

6
New cards

absolute

(adj) tuyệt đối, hoàn toàn

7
New cards

absolutely

(adv) tuyệt đối, hoàn toàn

8
New cards

absorb

(v) thu hút, hấp thu, lôi cuốn

9
New cards

abuse

(n) ((v) lộng hành, lạm dụng

10
New cards

abandoned

(adj) bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

11
New cards

able

(adj) có năng lực, có tài

12
New cards

about

(adv) ((prep) khoảng, về

13
New cards

abroad

(adv) ở, ra nước ngoài, ngoài trời

14
New cards

academic

(adj) thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

15
New cards

accent

(n) trọng âm, dấu trọng âm

16
New cards

accept

(v) chấp nhận, chấp thuận

17
New cards

acceptable

(adj) có thể chấp nhận, chấp thuận

18
New cards

unacceptable

(adj) không thể chấp nhận,không tán thành, không thể tha thứ

19
New cards

access

(n) lối, cửa, đường vào

20
New cards

accident

(n) tai nạn, rủi ro

21
New cards

accidental

(adj) tình cờ, bất ngờ

22
New cards

accidentally

(adv) tình cờ, ngẫu nhiên

23
New cards

accommodation

(n) sự thích nghi, điều tiết

24
New cards

accompany

(v) đi theo, đi cùng, kèm theo

25
New cards

according to

(prep) theo, y theo

26
New cards

account

(n) ((v) tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

27
New cards

accurate

(adj) đúng đắn, chính xác, xác đáng

28
New cards

accurately

(adv) đúng đắn, chính xác

29
New cards

accuse

(v) tố cáo, buộc tội, kết tội

30
New cards

achieve

(v) đạt được, dành được

31
New cards

achievement

(n) thành tích, thành tựu

32
New cards

acid

(n) axit

33
New cards

acknowledge

(v) công nhận, thừa nhận

34
New cards

acquire

(v) dành được, đạt được, kiếm được

35
New cards

across

(adv) ((prep) qua, ngang qua

36
New cards

act

(n) ((v) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

37
New cards

action

(n) hành động, hành vi, tác động

38
New cards

take action

hành động

39
New cards

actively

(adv) tích cực,hăng hái, nhanh nhẹn, linh lợi

40
New cards

activity

(n) sự tích cực, sự hoạt động, sự hăng hái, sự linh lợi

41
New cards

actor

(n) diễn viên nam

42
New cards

actress

(n) diễn viên nữ

43
New cards

actual

(adj) thực tế, có thật

44
New cards

actually

(adv) hiện nay, hiện tại

45
New cards

adapt

(v) tra, lắp vào

46
New cards

add

(v) cộng, thêm vào

47
New cards

addition

(n) tính cộng, phép cộng

48
New cards

in addition

to) thêm vào

49
New cards

additional

(adj) thêm vào, tăng thêm

50
New cards

address

(n) ((v) địa chỉ, đề địa chỉ

51
New cards

adequate

(adj) đầy, đầy đủ

52
New cards

adequately

(adv) tương xứng, thỏa đáng

53
New cards

adjust

(v) sửa lại cho đúng, điều chỉnh

54
New cards

admiration

(n) sự khâm phục,người khâm phục, thán phục

55
New cards

admire

(v) khâm phục, thán phục

56
New cards

admit

(v) nhận vào, cho vào, kết hợp

57
New cards

adopt

(v) nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

58
New cards

adult

(n) ((adj) người lớn, người trưởng thành; trưởng thành

59
New cards

advance

(n) ((v) sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

60
New cards

advanced

(adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

61
New cards

in advance of trước, sớm

( thời gian)

62
New cards

advantage

(n) sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

63
New cards

advantage

(n) sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

64
New cards

take advantage of

lợi dụng

65
New cards

adventure

(n) sự phiêu lưu, mạo hiểm

66
New cards

advertise

(v) báo cho biết, báo cho biết trước

67
New cards

advertising

(n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo

68
New cards

advertisement

(n) quảng cáo

69
New cards

advice

(n) lời khuyên, lời chỉ bảo

70
New cards

advise

(v) khuyên, khuyên bảo, răn bảo

71
New cards

affair

(n) việc

72
New cards

affect

(v) làm ảnh hưởng, tác động đến

73
New cards

affection

(n) tình cảm, cảm xúc

74
New cards

afford

(v) có thể, có đủ khả năng, điều kiện ((làm gì)

75
New cards

afraid

(adj) sợ, sợ hãi, hoảng sợ

76
New cards

after

(prep) ((conj) sau, đằng sau, sau khi

77
New cards

afternoon

(n) buổi chiều

78
New cards

afterwards

(adv) sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

79
New cards

again

(adv) lại, nữa, lần nữa

80
New cards

against

(prep) chống lại, phản đối

81
New cards

age

(n) tuổi

82
New cards

aged

(adj) già đi

83
New cards

agency

(n) tác dụng, lực; môi giới, trung gian

84
New cards

agent

(n) đại lý, tác nhân

85
New cards

aggressive

(adj) xâm lược, hung hăng ((US: xông xáo)

86
New cards

ago

(adv) trước đây

87
New cards

agree

(v) đồng ý, tán thành

88
New cards

agreement

(n) sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

89
New cards

ahead

(adv) trước, về phía trước

90
New cards

aid

(n) ((v) sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

91
New cards

aim

(n) ((v) sự nhắm ((bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào

92
New cards

air

(n) không khí, bầu không khí, không gian

93
New cards

aircraft

(n) máy bay, tàu bay, khí cầu

94
New cards

airport

(n) sân bay, phi trường

95
New cards

alarm

(n) ((v) báo động, báo nguy

96
New cards

alarming

(adj) làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

97
New cards

alarmed

(adj) báo động

98
New cards

alcohol

(n) rừợu cồn

99
New cards

alcoholic

(adj) ((n) rượu, người nghiện rượu

100
New cards

alive

(adj) sống, vẫn còn sống, còn tồn tại