Thẻ ghi nhớ: Tổng hợp từ vựng Mimi Kara Oboeru N2 - Unit 6 | Quizlet

full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1

最も

もっとも

Nhất

2

ほぼ

almost, nearly gần như

3

相当

そうとう đáng kể

4

割に・割と・割合(に・と)

わりに・わりと・わりあい(に・と) tương đối

5

多少

たしょう một chút

6

少々

しょうしょうmột chút, khoảnh khắc

7

全て

すべてmọi thứ

8

何もかも

なにもかもtoàn bộ, mọi thứ

9

たつぷり

đủ, nhiều

10

できるだけ

càng ~ càng

11

次第に

しだいにdần dần

12

徐々に

じょじょにtừng chút một

13

さらに

hơn nữa

14

一層

いっそうhơn, vẫn

15

一段と

いちだんとhơn rất nhiều

16

より

hơn

17

結局

けっきょくkết cuộc

18

ようやく

cuối cùng

19

再び

ふたたびlần nữa

20

たちまち

ngay lập tức

21

今度

こんどlần tới

22

今後

こんごtừ bây giờ

23

後(に)

のち(に)sau đó, tương lai

24

まもなく

sắp

25

そのうち(に)

Lúc nào đó

26

やがて

cuối cùng

27

一時

いちじ nhất thời, có lúc

28

いずれ

sớm hay muộn

29

先ほど

さきほどmới lúc trước

30

とっくに

rồi, lâu rồi

31

すでに

rồi

32

事前に

じぜんにtrước

33

当日

とうじつngày đó

34

当時

とうじthời đó

35

至急

しきゅうkhẩn cấp

36

直ちに

ただちにngay lập tức

37

早速

さっそくnhanh chóng

38

いきなり

bất ngờ

39

常に

つねにthường xuyên

40

絶えず

たえずliên tục

41

しばしば

rất thường xuyên

42

たびたび

hay, nhiều lần

43

しょっちゅう

luôn luôn, thường xuyên

44

たまに

thỉnh thoảng

45

めったに

hiếm khi

46

にこにこ・にっこり

cười khúc khích, cười sung sướng

47

にやにや・にやりと

cười tủm

48

どきどき・どきりと

hồi hộp

49

はらはら

run rẩy

50

かんかん

bực mình, nóng nảy

51

びしょびしょ・びっしょり

ẩm ướt

52

うろうろ

đi lung tung, đi xung quanh

53

のろのろ

chậm rãi, chậm như sên

54

ふらふら

chóng mặt, hay thay đổi

55

ぶらぶら

quanh quẩn, ngồi không

56

従って

したがってtheo đó

57

だが

tuy nhiên

58

ところが

nhưng

59

しかも

hơn nữa

60

すると

như vậy

61

なぜなら

bởi vì, vì

62

だって

bởi vì, như

63

ようするに

tóm lại

64

すなわち

có nghĩa là, đó là

65

あるいは

hoặc, có lẽ

66

さて

nhân tiện

67

では

thế thì, trong trường hợp đó

68

ところで

nhân tiện

69

そういえば

nghĩ kỹ thì

70

ただ

nhưng, ngoại trừ