1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adopt
(v) /əˈdɒpt/ theo, chọn theo
appliance
(n) /əˈplaɪəns/ thiết bị, dụng cụ
awareness
(n) /əˈweənəs/ nhận thức
calculate
(v) /ˈkælkjuleɪt/ tính toán
carbon footprint
(n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân cacbon, vết cacbon
chemical
(n) /ˈkemɪkl/ hoá chất
eco-friendly
(adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện với môi trường
electrical
(adj) /ɪˈlektrɪkl/ thuộc về điện
emission
(n) /ɪˈmɪʃn/ sự thải ra, thoát ra
encourage
(v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/ khuyến khích, động viên
energy
(n) /ˈenədʒi/ năng lượng
estimate
(v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính, ước lượng
global
(adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
human
(n, adj) /ˈhjuːmən/ con người
issue
(n) /ˈɪʃuː/ vấn đề
lifestyle
(n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống, cách sống
litter
(n) /ˈlɪtə/ rác thải
material
(n) /məˈtɪəriəl/ nguyên liệu
organic
(adj) /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ
public transport
(n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện giao thông công cộng
refillable
(adj) /ˌriːˈfɪləbl/ có thể làm đầy lại
resource
(n) /rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/ tài nguyên, nguồn lực
sustainable
(adj) /səˈsteɪnəbl/ bền vững