1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Scavenger
Loài ăn xác chết (n)
Interpolate
Chèn vào, xen vào (v)
Indebt
Khiến mắc nợ, mang ơn (v)
Privilege
Đặc quyền, đặc ân (n)
Divergence
Sự phân kì, sự rẽ hướng, sự khác biệt (n)
Sermon
Bài giảng đạo
Epic
Tác phẩm sử thi (n)/ hùng tráng, hoành tráng, vĩ đại (adj)
Conjugation
Sự chia động từ hoặc sự trao đổi vật chất di truyền (n)
Physiochemical
Liên quan đến vật lý và hóa học (adj)
Property
Đặc tính hoặc tài sản, bất động sản (n)
Nanohybrid
Vật liệu lai nano (n)
Transparency
Tính trong suốt (n)
Toxicity
Tính độc hại (n)
Concur
Đồng tình, đồng ý (v)
Assign
Chỉ định, giao việc (v)
Irreversible
Không thể đảo ngược, ko thể phục hồi (adj)
Reversible
Có thể đảo ngược, có thể phục hồi (adj)
Quantum
Lượng tử (n)
Extrapolate
Suy luận (dựa trên dữ liệu đã biết) (v)
Empirical
Dựa trên kinh nghiệm (adj)
Instinctive
Theo bản năng (adj)
Puzzle
Câu đố (n)/ làm cho khó hiểu (v)
Entropy
Độ hỗn loạn, độ bất định của một hệ thống (n)
Reflexive
Mang tính phản xạ (adj)
Proof
Bằng chứng, chứng cứ hoặc bản nháp hoặc phép chứng minh (n)
Point out
Chỉ ra, nêu bật,nhấn mạnh
Substantial
Đáng kể, lớn lao hoặc chắc chắn, vững chắc (adj)
Prose
Văn xuôi (n)
Catastrophic
Thảm khốc, tàn khốc (adj)
Outcome
Kết quả (n)
Deviate
Lệch hướng, đi lệch khỏi (kế hoạch, chuẩn mực, quy tắc..) (v)
Outbreak
Sự bùng phát (n)
Hostility
Sự thù địch (n)
Principal
Chính, chủ yếu (adj) / hiệu trưởng (n)
Instigator
Người khơi mào (n)
Engrossing
Hấp dẫn đến mức chiếm toàn bộ sự chú ý, cuốn hút (adj)
Levitation
Hiện tượng một vật thể lơ lửng trong ko gian (n)
Friction
Ma sát (n)
Advocate
Ủng hộ, tán thành (v) / người ủng hộ (n)
Crisscross
Đan chéo, chồng chéo theo hình chữ X (v)
Handful
Một nhúm, một nắm (n)
Unprecedented
Chưa từng có, chưa từng xảy ra (adj)
Accuracy
Sự chính xác, độ chính xác (n)
Contemporaneous
Xảy ra đồng thời, cùng thời kì (adj)
Pioneering
Tiên phong, đi đầu (adj)
Separation
Sự phân chia, sự chia tách (n)
Cite
Trích dẫn, nêu ra (v)
Peril
Hiểm họa nghiêm trọng (n)
Rampant
Lan tràn ko kiểm soát, hoành hành (adj)
Episode
Cơn, đợt hoặc sự kiện (đặc biệt, nổi bật ) trong một chuỗi sự việc hoặc tập phim (n)
Frenzy
Trạng thái hỗn loạn cực độ, cơn điên cuồng (n)
Disastrous
Thảm khốc, tai hại (adj)
Myth
Thần thoại, điều hoang đường (n)
posite
Đưa ra giả thiết (v)
Abstract
Bản tóm tắt (n)/ trừu tượng (adj) / tách ra, chiết xuất (v)
Realm
Vương quốc hoặc lĩnh vực, phạm vi (n)
Altogether
Hoàn toàn, toàn bộ (adv)
Propose
Đề xuất, đề nghị hoặc cầu hôn (v)
Magma
Dung nham (n)
Outlier
Một điểm dữ liệu khác biệt đáng kể so với các điểm còn lại trong tập dữ liệu (n)
Shallow
Nông cạn (adj) / vùng nước nông (n) / làm cho nông lại (v)
Atom
Nguyên tử (n)
Collide
Va chạm mạnh (v)
Generate
Tạo ra, sinh ra (v)
Prior
Trước, có trước (adj)
That said
Tuy nhiên
Inadequate
Ko đầy đủ, thiếu (adj)
To that end
Để đạt được điều đó
Imagery
Hình ảnh gợi hình, gợi cảm (n)
Suburban
Ngoại ô (adj)
Barren
Cằn cỗi, ko có sự sống (adj)
Terrain
Địa hình (n)
Fertile
Phì nhiêu, màu mỡ (adj)
In turn
Do đó
Craggy
Lởm chởm đá, gồ ghề (adj)
Vistas
Quang cảnh rộng lớn (n)
Cratere
Miệng núi lửa (n)
Intrinsic
Thuộc về bản chất (adj)
Self-referential
Tự quy chiếu, tự tham chiếu, tự đề cập đến mình (adj)
In other worlds
Nói cách khác