khanAcademy 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

Scavenger

Loài ăn xác chết (n)

2
New cards

Interpolate

Chèn vào, xen vào (v)

3
New cards

Indebt

Khiến mắc nợ, mang ơn (v)

4
New cards

Privilege

Đặc quyền, đặc ân (n)

5
New cards

Divergence

Sự phân kì, sự rẽ hướng, sự khác biệt (n)

6
New cards

Sermon

Bài giảng đạo

7
New cards

Epic

Tác phẩm sử thi (n)/ hùng tráng, hoành tráng, vĩ đại (adj)

8
New cards

Conjugation

Sự chia động từ hoặc sự trao đổi vật chất di truyền (n)

9
New cards

Physiochemical

Liên quan đến vật lý và hóa học (adj)

10
New cards

Property

Đặc tính hoặc tài sản, bất động sản (n)

11
New cards

Nanohybrid

Vật liệu lai nano (n)

12
New cards

Transparency

Tính trong suốt (n)

13
New cards

Toxicity

Tính độc hại (n)

14
New cards

Concur

Đồng tình, đồng ý (v)

15
New cards

Assign

Chỉ định, giao việc (v)

16
New cards

Irreversible

Không thể đảo ngược, ko thể phục hồi (adj)

17
New cards

Reversible

Có thể đảo ngược, có thể phục hồi (adj)

18
New cards

Quantum

Lượng tử (n)

19
New cards

Extrapolate

Suy luận (dựa trên dữ liệu đã biết) (v)

20
New cards

Empirical

Dựa trên kinh nghiệm (adj)

21
New cards

Instinctive

Theo bản năng (adj)

22
New cards

Puzzle

Câu đố (n)/ làm cho khó hiểu (v)

23
New cards

Entropy

Độ hỗn loạn, độ bất định của một hệ thống (n)

24
New cards

Reflexive

Mang tính phản xạ (adj)

25
New cards

Proof

Bằng chứng, chứng cứ hoặc bản nháp hoặc phép chứng minh (n)

26
New cards

Point out

Chỉ ra, nêu bật,nhấn mạnh

27
New cards

Substantial

Đáng kể, lớn lao hoặc chắc chắn, vững chắc (adj)

28
New cards

Prose

Văn xuôi (n)

29
New cards

Catastrophic

Thảm khốc, tàn khốc (adj)

30
New cards

Outcome

Kết quả (n)

31
New cards

Deviate

Lệch hướng, đi lệch khỏi (kế hoạch, chuẩn mực, quy tắc..) (v)

32
New cards

Outbreak

Sự bùng phát (n)

33
New cards

Hostility

Sự thù địch (n)

34
New cards

Principal

Chính, chủ yếu (adj) / hiệu trưởng (n)

35
New cards

Instigator

Người khơi mào (n)

36
New cards

Engrossing

Hấp dẫn đến mức chiếm toàn bộ sự chú ý, cuốn hút (adj)

37
New cards

Levitation

Hiện tượng một vật thể lơ lửng trong ko gian (n)

38
New cards

Friction

Ma sát (n)

39
New cards

Advocate

Ủng hộ, tán thành (v) / người ủng hộ (n)

40
New cards

Crisscross

Đan chéo, chồng chéo theo hình chữ X (v)

41
New cards

Handful

Một nhúm, một nắm (n)

42
New cards

Unprecedented

Chưa từng có, chưa từng xảy ra (adj)

43
New cards

Accuracy

Sự chính xác, độ chính xác (n)

44
New cards

Contemporaneous

Xảy ra đồng thời, cùng thời kì (adj)

45
New cards

Pioneering

Tiên phong, đi đầu (adj)

46
New cards

Separation

Sự phân chia, sự chia tách (n)

47
New cards

Cite

Trích dẫn, nêu ra (v)

48
New cards

Peril

Hiểm họa nghiêm trọng (n)

49
New cards

Rampant

Lan tràn ko kiểm soát, hoành hành (adj)

50
New cards

Episode

Cơn, đợt hoặc sự kiện (đặc biệt, nổi bật ) trong một chuỗi sự việc hoặc tập phim (n)

51
New cards

Frenzy

Trạng thái hỗn loạn cực độ, cơn điên cuồng (n)

52
New cards

Disastrous

Thảm khốc, tai hại (adj)

53
New cards

Myth

Thần thoại, điều hoang đường (n)

54
New cards

posite

Đưa ra giả thiết (v)

55
New cards

Abstract

Bản tóm tắt (n)/ trừu tượng (adj) / tách ra, chiết xuất (v)

56
New cards

Realm

Vương quốc hoặc lĩnh vực, phạm vi (n)

57
New cards

Altogether

Hoàn toàn, toàn bộ (adv)

58
New cards

Propose

Đề xuất, đề nghị hoặc cầu hôn (v)

59
New cards

Magma

Dung nham (n)

60
New cards

Outlier

Một điểm dữ liệu khác biệt đáng kể so với các điểm còn lại trong tập dữ liệu (n)

61
New cards

Shallow

Nông cạn (adj) / vùng nước nông (n) / làm cho nông lại (v)

62
New cards

Atom

Nguyên tử (n)

63
New cards

Collide

Va chạm mạnh (v)

64
New cards

Generate

Tạo ra, sinh ra (v)

65
New cards

Prior

Trước, có trước (adj)

66
New cards

That said

Tuy nhiên

67
New cards

Inadequate

Ko đầy đủ, thiếu (adj)

68
New cards

To that end

Để đạt được điều đó

69
New cards

Imagery

Hình ảnh gợi hình, gợi cảm (n)

70
New cards

Suburban

Ngoại ô (adj)

71
New cards

Barren

Cằn cỗi, ko có sự sống (adj)

72
New cards

Terrain

Địa hình (n)

73
New cards

Fertile

Phì nhiêu, màu mỡ (adj)

74
New cards

In turn

Do đó

75
New cards

Craggy

Lởm chởm đá, gồ ghề (adj)

76
New cards

Vistas

Quang cảnh rộng lớn (n)

77
New cards

Cratere

Miệng núi lửa (n)

78
New cards

Intrinsic

Thuộc về bản chất (adj)

79
New cards

Self-referential

Tự quy chiếu, tự tham chiếu, tự đề cập đến mình (adj)

80
New cards

In other worlds

Nói cách khác