1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
resounding = outstanding = spectacular = roaring success
vang rền, có âm thanh lớn, trứ danh, nổi danh
defeat= loss, setback, reverse # victory
v., n. /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
conspiracy
âm mưu
conviction = belief
sức thuyết phục, sự kết án, tin chắc
pre-emptive strike
Một cuộc tấn công quân sự được phát động chủ động nhằm ngăn chặn một cuộc tấn công sắp xảy ra từ đối thủ.
prompt= encourage, stimulate, provoke
adj., v. /prɒmpt/ mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
meadow= field, grazing land, pasture
đồng cỏ, bãi cỏ
flee=escape=run away
chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
heart-poundingly close escapes
những pha thoát chết thót tim
evade=hide
(v.) Lẩn trốn; Trốn tránh
offer=give=provide
đề nghị
refuge=shelter=safety
nơi trốn tránh; nơi ẩn náu; nơi trú ẩn
fugitive= escapee, runaway, absconder
(người) trốn chạy; ngắn ngủi
Narrative=account
(n) chuyện kể, bài tường thuật
Inclusion
/ɪnˈkluːʒən/ n sự bao gồm, sự gồm cả
She is being considered for inclusion on the England team.
recompense
bồi thường
shear
kéo lớn
walnut
n. quả óc chó, cây óc chó, gỗ cây óc chó
scour = search
lùng sục, tìm kiếm
monarchy
(n) nền quân chủ, chế độ quân chủ
pull off
To manage to accomplish something difficult or remarkable.
Thực hiện thành công việc khó khăn
pacey
nhịp nhàng, linh hoạt
prose = essay
Ordinary written or spoken language; literature in plain form; a non-poetic essay.
(n) văn xuôi/bài nói chán ngắt
deftly
một cách khéo léo
even-handed= fair, balanced, impartial
công bằng, không thiên vị
fierce= violent, aggressive, brutal
hung dữ, dữ tợn
regime
A system of government; the current administration.
(n) chế độ, cách thức cai trị chế độ ăn uống, tập luyện
hit the mark
thành công, đạt được mục đích
omit=leave out=exclude
bỏ qua
deceit=deception=trickery=subterfuge
sự lừa dối, sự lừa gạt
disguise=concealment
(v) ngụy trang; che đậy danh phận
wit = cleverness
trí khôn
tight corners
Difficult or tricky situations.
tình huống khó khăn