1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
羡慕
ngưỡng mộ
法律
pháp luật
印象
ấn tượng
深
sâu sắc
熟悉
hiểu rõ, quen thuộc
不仅
không những
性格
tính cách
开玩笑
nói đùa
共同
tổng cộng
适合
phù hợp
幸福
hạnh phúc
浪漫
lãng mạn
够
đủ
缺点
khuyết điểm
接受
chấp nhận
及时
đúng lúc
加班
tăng ca
亮
chiếu sáng
感动
cảm động
自然
tự nhiên
原因
nguyên nhân
互相
lẫn nhau
吸引
thu hút
幽默
hóm hỉnh
脾气
tính tình
适应
thích nghi
交
kết giao
平时
lúc thường
逛
đi dạo
短信
tin nhắn
正好
đúng lúc
聚会
gặp gỡ
联系
liên hệ
差不多
gần như
专门
riêng biệt
麻烦
làm phiền
好像
giống như
重新
lần nữa
尽管
cho dù
真正
chân chính
友谊
tình bạn
理解
hiểu
镜子
gương
而
trong khi đó
困难
khó khăn
即使
cho dù
陪
đi cùng