HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

羡慕

ngưỡng mộ

2
New cards

法律

pháp luật

3
New cards

印象

ấn tượng

4
New cards

sâu sắc

5
New cards

熟悉

hiểu rõ, quen thuộc

6
New cards

不仅

không những

7
New cards

性格

tính cách

8
New cards

开玩笑

nói đùa

9
New cards

共同

tổng cộng

10
New cards

适合

phù hợp

11
New cards

幸福

hạnh phúc

12
New cards

浪漫

lãng mạn

13
New cards

đủ

14
New cards

缺点

khuyết điểm

15
New cards

接受

chấp nhận

16
New cards

及时

đúng lúc

17
New cards

加班

tăng ca

18
New cards

chiếu sáng

19
New cards

感动

cảm động

20
New cards

自然

tự nhiên

21
New cards

原因

nguyên nhân

22
New cards

互相

lẫn nhau

23
New cards

吸引

thu hút

24
New cards

幽默

hóm hỉnh

25
New cards

脾气

tính tình

26
New cards

适应

thích nghi

27
New cards

kết giao

28
New cards

平时

lúc thường

29
New cards

đi dạo

30
New cards

短信

tin nhắn

31
New cards

正好

đúng lúc

32
New cards

聚会

gặp gỡ

33
New cards

联系

liên hệ

34
New cards

差不多

gần như

35
New cards

专门

riêng biệt

36
New cards

麻烦

làm phiền

37
New cards

好像

giống như

38
New cards

重新

lần nữa

39
New cards

尽管

cho dù

40
New cards

真正

chân chính

41
New cards

友谊

tình bạn

42
New cards

理解

hiểu

43
New cards

镜子

gương

44
New cards

trong khi đó

45
New cards

困难

khó khăn

46
New cards

即使

cho dù

47
New cards

đi cùng

48
New cards