1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Big
To
Small
Nhỏ
Long
Dài
Short
Ngắn
Tall
Cao
Wide
Rộng
Narrow
Hẹp
Old
Cũ
Young
Trẻ
New
Mới
Good
Tốt
Bad
Xấu
Right (correct)
Đúng
Wrong (incorrect)
Sai
Same
Giống nhau
Different
Khác
Easy
Dễ
Difficult, Hard
Khó
Important
Quan trọng
Possible
Có thể
Impossible
Không thể
Real
Thật
True
Đúng
False
Sai
Entire, Whole
Toàn bộ
Hot
Nóng
Cold
Lạnh
Warm
Ấm
Cool
Mát
Fast
Nhanh
Slow
Chậm
Heavy
Nặng
Light (weight)
Nhẹ
Clean
Sạch
Dirty
Bẩn
Sharp
Sắc
Blunt, Dull
Cùn
Strong
Mạnh
Weak
Yếu
Loud
To tiếng
Quiet, Silent
Yên lặng
Soft
Mềm
Firm, Hard
Cứng
Smooth
Mịn
Rough
Thô
Happy
Vui
Sad
Buồn
Angry
Giận
Calm
Bình tĩnh
Afraid
Sợ
Brave
Dũng cảm
Polite
Lịch sự
Rude
Thô lỗ
Honest
Trung thực
Dishonest
Không trung thực
Clever, Smart
Thông minh
Stupid
Ngu
Generous
Hào phóng
Selfish
Ích kỷ
Kind
Tốt bụng
Mean
Độc ác
Tired
Mệt
Energetic
Năng động
Healthy
Khỏe mạnh
Sick
Bệnh
Many
Nhiều
Few
Ít
Much
Nhiều
Little
Ít
Enough
Đủ
Full
Đầy
Empty
Trống
Heavy
Nặng
Light(weight)
Nhẹ
Deep
Sâu
Shallow
Nông
High
Cao
Low
Thấp
Early
Sớm
Late
Trễ
Red
Đỏ
Blue
Xanh dương
Yellow
Vàng
Green
Xanh lá
Black
Đen
White
Trắng
Brown
Nâu
Pink
Hồng
Orange
Cam
Purple
Tím
Necessary
Cần thiết
Available
Có sẵn
Busy
Bận
Free (not Busy)
Rảnh
Open
Mở
Closed
Đóng
Safe
An toàn
Dangerous
Nguy hiểm
Local
Địa phương
International
Quốc tế