1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reuse and recycle products
tái sử dụng và tái chế sản phẩm
consume less energy / save energy
tiêu thụ ít năng lượng hơn / tiết kiệm năng lượng
sort trash
phân loại rác
use more reusable products
sử dụng nhiều sản phẩm tái sử dụng hơn
protect the environment in the long term
bảo vệ môi trường về lâu dài
conserve natural resources
bảo tồn tài nguyên thiên nhiên
reduce levels of pollution
giảm mức độ ô nhiễm
tackle some causes of global warming
giải quyết một số nguyên nhân của hiện tượng nóng lên toàn cầu
cause global warming / climate change
gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu / biến đổi khí hậu
make the environment polluted
làm môi trường bị ô nhiễm
exploit natural resources
khai thác tài nguyên thiên nhiên
increase greenhouse gas emissions
gia tăng lượng khí thải nhà kính