Thẻ ghi nhớ: Promotions, pensions, awards and shopping 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

achievement

(n) thành tích, thành tựu

<p>(n) thành tích, thành tựu</p>
2
New cards

contribute

(v) đóng góp

<p>(v) đóng góp</p>
3
New cards

checkout

(n) sự thanh toán, quầy thanh toán

<p>(n) sự thanh toán, quầy thanh toán</p>
4
New cards

trend

(n) xu hướng

<p>(n) xu hướng</p>
5
New cards

explore

(v) khám phá, thám hiểm

<p>(v) khám phá, thám hiểm</p>
6
New cards

comfort

(n) sự thoải mái, sự tiện nghi; (v) an ủi, dỗ dành

<p>(n) sự thoải mái, sự tiện nghi; (v) an ủi, dỗ dành</p>
7
New cards

behavior

(n) cách cư xử, hành vi

<p>(n) cách cư xử, hành vi</p>
8
New cards

expand

(v) mở rộng

<p>(v) mở rộng</p>
9
New cards

strictly

(adv) một cách nghiêm khắc, hoàn toàn

<p>(adv) một cách nghiêm khắc, hoàn toàn</p>
10
New cards

value

(v) coi trọng, định giá

<p>(v) coi trọng, định giá</p>
11
New cards

look forward to

(v) mong đợi (một cách hân hoan)

12
New cards

look to

(v) dựa dẫm

13
New cards

obviously

(adv) một cách rõ ràng, hiển nhiên

<p>(adv) một cách rõ ràng, hiển nhiên</p>
14
New cards

mandatory

(adj) bắt buộc

<p>(adj) bắt buộc</p>
15
New cards

bear

(v) chịu đựng, chấp nhận

<p>(v) chịu đựng, chấp nhận</p>
16
New cards

Thành thạo (15)

Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!