Bài 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

挂 (guà)

Động từ: treo, móc

2
New cards

空 (kōng)

Tính từ: trống; không; trống rỗng

3
New cards

竞争 (jìngzhēng)

Động từ: cạnh tranh

4
New cards

内容 (nèiróng)

Danh từ: nội dung

5
New cards

厚 (hòu)

Tính từ: dày

6
New cards

老虎 (lǎohǔ)

Danh từ: con hổ

7
New cards

儿童 (értóng)

Danh từ: nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em

8
New cards

毛 (máo)

Danh từ, lượng từ: hào (1 hào = 1/10 tệ)

9
New cards

掉 (diào)

Động từ: rơi; rớt

10
New cards

提 (tí)

Động từ: xách; nhắc; cầm; đề ra; đưa ra; nêu ra

11
New cards

好像 (hǎoxiàng)

Phó từ: dường như; giống như

12
New cards

丢 (diū)

Động từ: mất, đánh rơi

13
New cards

举办 (jǔbàn)

Động từ: tổ chức; cử hành; tiến hành

14
New cards

邀请 (yāoqǐng)

Động từ: mời

15
New cards

篇 (piān)

Lượng từ: trang; tờ; bài; phần (dùng cho bài viết, trang giấy, trang sách)

16
New cards

取 (qǔ)

Động từ: lấy; rút; lĩnh

17
New cards

理发 (lǐfà)

Động từ: cắt tóc

18
New cards

干杯 (gānbēi)

Động từ: cạn ly

19
New cards

许多 (xǔduō)

Số từ: nhiều; rất nhiều