1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
挂 (guà)
Động từ: treo, móc
空 (kōng)
Tính từ: trống; không; trống rỗng
竞争 (jìngzhēng)
Động từ: cạnh tranh
内容 (nèiróng)
Danh từ: nội dung
厚 (hòu)
Tính từ: dày
老虎 (lǎohǔ)
Danh từ: con hổ
儿童 (értóng)
Danh từ: nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em
毛 (máo)
Danh từ, lượng từ: hào (1 hào = 1/10 tệ)
掉 (diào)
Động từ: rơi; rớt
提 (tí)
Động từ: xách; nhắc; cầm; đề ra; đưa ra; nêu ra
好像 (hǎoxiàng)
Phó từ: dường như; giống như
丢 (diū)
Động từ: mất, đánh rơi
举办 (jǔbàn)
Động từ: tổ chức; cử hành; tiến hành
邀请 (yāoqǐng)
Động từ: mời
篇 (piān)
Lượng từ: trang; tờ; bài; phần (dùng cho bài viết, trang giấy, trang sách)
取 (qǔ)
Động từ: lấy; rút; lĩnh
理发 (lǐfà)
Động từ: cắt tóc
干杯 (gānbēi)
Động từ: cạn ly
许多 (xǔduō)
Số từ: nhiều; rất nhiều