1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
credit
n. /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
dissect
(v) Mổ xẻ, phân tích vấn đề
Spiral
(adj) xoắn ốc, có dạng xoắn.
Pinholes
(n) lỗ đinh ghim.
Voltage
hiệu điện thế, điện áp
Electro-mechanical
điện cơ
Mechanical nature
bản chất cơ học
Obscurity
(n) sự tối tăm, sự mờ mịt.
Cathode
(n) cực âm; ca-tốt.
visual telegraphic transmission
truyền điện báo trực quan
amplification
(n) sự mở rộng, khuếch đại
plain
hiển nhiên
Silhouette
(n) hình chiếu bóng, bóng
current electricity
dòng điện