Thẻ ghi nhớ: topik||(3) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

tia sáng

2
New cards

불꽃

pháo hoa, tia lửa

3
New cards

폭넓

rộng rãi, rộng lớn, rộng lượng

4
New cards

멍하다

thẫn thờ, đỡ đần

5
New cards

기발

độc đáo, sáng tạo

6
New cards

방울

giọt

7
New cards

시들다

héo, héo mòn

8
New cards

갈수록

ngày càng

9
New cards

싱싱하다

Tươi mới, tươi ngon

10
New cards

세균

vi khuẩn

11
New cards

xua đuổi

12
New cards

졸음

cơn buồn ngủ

13
New cards

고유

đặc trưng vốn có

14
New cards

출처

xuất xứ, nguồn gốc

15
New cards

요새

dạo này

16
New cards

강연하다

diễn thuyết, thuyết giảng

17
New cards

다행하다

may mắn

18
New cards

여유

sự nhàn rỗi, sự dư giả, sự nhàn nhã

19
New cards

검토

kiểm tra, xem xét

20
New cards

기획안

bản kế hoạch

21
New cards

급하다

gấp gáp, khẩn cấp

22
New cards

용돈

tiền tiêu vặt

23
New cards

지다

thua

24
New cards

배치표

bảng bố trí

25
New cards

확실하다

xác thực, rõ ràng

26
New cards

소음

tiếng ồn

27
New cards

기대하다

mong đợi , mong chờ

28
New cards

게시판

bảng thông báo, bảng tin

29
New cards

버려지다

bị vứt bỏ, bị bỏ rơi

30
New cards

포스터

poster, áp phích

31
New cards

내부

bên trong

32
New cards

힘센

hùng tráng, cường tráng

33
New cards

플라스틱

nhựa

34
New cards

유니폼

đồng phục

35
New cards

벗겨지다

bị tuột ra, bị cởi ra, bị văng ra

36
New cards

예산

ngân sách

37
New cards

추가

bổ sung

38
New cards

얽히다

bị quấn rối

39
New cards

환하다

sáng sủa, sáng bừng

40
New cards

동근

hình tròn

41
New cards

반달

bán nguyệt

42
New cards

완전하다

hoàn hảo, hoàn toàn, hoàn thiện

43
New cards

담기다

chứa đựng

44
New cards

포크

cái dĩa

45
New cards

측정하다

đo lường

46
New cards

횟수

số lần

47
New cards

경고

Cảnh cáo

48
New cards

인공

nhân tạo

49
New cards

한참

Một lúc lâu

50
New cards

섭섭하다

thất vọng, tiếc nuối, ê chề