1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
태어나다
sinh ra
도작하다
đến nơi
달력
lịch
하루
một ngày
날짜
ngày tháng
질문이 있어요
Tôi có câu hỏi
가구
đồ gia dụng
주소
địa chỉ
배가 고파요
Tôi đói bụng.
길을 모르다
không biết đường
물어보다
hỏi
마음에 들어요
hài lòng
메모
ghi nhớ, ghi tóm tắt
할인하다/깎아 주다
giảm giá
바라다
mong muốn
화가 나다
tức giận
헤어지다
chia tay
인사하다
chào hỏi
v/a (으)면 좋겠다=고 싶다
nếu .... thì tốt biết bao
중요하다
quan trọng
긴팔 옷
áo dài tay
메모하다
ghi chú, ghi chép
아까
lúc nãy
행사장
nơi tổ chức sự kiện
v 아/어 놓다
Sẵn,đã làm gì sẵn
무료로
miễn phí
넓다
rộng
축제
lễ hội
들어가다
đi vào trong
알려주다
Cho biết, thông báo
v/a (으)ㄴ지 알다/모르다
BIẾT/ KHÔNG BIẾT VỀ MỘT THỨ GÌ ĐÓ,
남다
Còn lại, thừa lại
v/a (으)ㄴ 적이 있다/ 없다
Đã từng... / Chưa từng...
V은/ㄴ 것 같다
có lẽ , đương như
놀러 오다
đến chơi, đến thăm
자리
chỗ ngồi, vị trí
n 마다
mỗi
v/a 잖아요
chẳng phải là... còn gì