topik 1 lần 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/37

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

38 Terms

1
New cards

태어나다

sinh ra

2
New cards

도작하다

đến nơi

3
New cards

달력

lịch

4
New cards

하루

một ngày

5
New cards

날짜

ngày tháng

6
New cards

질문이 있어요

Tôi có câu hỏi

7
New cards

가구

đồ gia dụng

8
New cards

주소

địa chỉ

9
New cards

배가 고파요

Tôi đói bụng.

10
New cards

길을 모르다

không biết đường

11
New cards

물어보다

hỏi

12
New cards

마음에 들어요

hài lòng

13
New cards

메모

ghi nhớ, ghi tóm tắt

14
New cards

할인하다/깎아 주다

giảm giá

15
New cards

바라다

mong muốn

16
New cards

화가 나다

tức giận

17
New cards

헤어지다

chia tay

18
New cards

인사하다

chào hỏi

19
New cards

v/a (으)면 좋겠다=고 싶다

nếu .... thì tốt biết bao

20
New cards

중요하다

quan trọng

21
New cards

긴팔 옷

áo dài tay

22
New cards

메모하다

ghi chú, ghi chép

23
New cards

아까

lúc nãy

24
New cards

행사장

nơi tổ chức sự kiện

25
New cards

v 아/어 놓다

Sẵn,đã làm gì sẵn

26
New cards

무료로

miễn phí

27
New cards

넓다

rộng

28
New cards

축제

lễ hội

29
New cards

들어가다

đi vào trong

30
New cards

알려주다

Cho biết, thông báo

31
New cards

v/a (으)ㄴ지 알다/모르다

BIẾT/ KHÔNG BIẾT VỀ MỘT THỨ GÌ ĐÓ,

32
New cards

남다

Còn lại, thừa lại

33
New cards

v/a (으)ㄴ 적이 있다/ 없다

Đã từng... / Chưa từng...

34
New cards

V은/ㄴ 것 같다

có lẽ , đương như

35
New cards

놀러 오다

đến chơi, đến thăm

36
New cards

자리

chỗ ngồi, vị trí

37
New cards

n 마다

mỗi

38
New cards

v/a 잖아요

chẳng phải là... còn gì