1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adjacent
bên cạnh,ngay sát
collaboration
sự cộng tác
concentrate
Tập trung
conducive
Có ích,có lợi;đưa đến,dẫn đến
disruption
phá vỡ,ngắt,làm gián đoạn
hamper
Cản trở,ngăn trở
inconsiderately
Thiếu thận trọng,thiếu suy nghĩ,khinh suất
lobby
Hành lang,sảnh,phòng chờ
move up
Thăng tiến,thăng chức
open to
Cởi mở,bị công kích
opt
Chọn,lựa chọn
scrutiny
Xem xét kĩ lưỡng,cẩn thận
property
Của cải,tài sản;trụ sở;bất động sản
department
phòng ban