Vocabulary AE 8

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/19

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1
New cards

Low self-esteem /loʊ sɛlf ɪˈstiːm/

Sự tự ti (n)

2
New cards

Self-respect /ˌself.rɪˈspekt/

Lòng tự trọng, tự tôn (n)

3
New cards

Personality /ˌpɜːr.səˈnæ.lə.t̬i/

tính cách, cá tính, những đặc điểm riêng khiến ai đó trở nên độc đáo và dễ nhận biết. (n)

4
New cards

Character /ˈkær.ək.tɚ/

phẩm chất, nhân cách, bản chất bên trong con người (n)

5
New cards

Incident /ˈɪn.sə.dənt/ (n)

sự việc, vụ việc xảy ra, vụ việc bất ngờ, sự cố (n)

6
New cards

Emphasize /ˈemfəsaɪz/

Nhấn mạnh (v)

7
New cards

Retaliation /rɪˌtæl.iˈeɪ.ʃən/

sự trả đũa, sự đáp trả lại một hành động tiêu cực hoặc gây hại (n)

8
New cards

Harassment /həˈræs.mənt/

Sự quấy rối, làm phiền (n)

9
New cards

Deal with /ˈdiːl wɪð/

Xử lý, giải quyết, đối phó (v)

=  Handle /ˈhæn.dəl/ (v)

10
New cards

Multiple /ˈmʌl.tə.pəl/

Nhiều, đa dạng (adj)

= Numerous /ˈnuː.mɚ.əs/ (adj)

11
New cards

Initially /ɪˈnɪʃ.əl.i/

Ban đầu, lúc đầu (adv)

12
New cards

Sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/

Hi sinh (v,n)

13
New cards

Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/

Hài lòng, thoả mãn (adj)

14
New cards

Receive /rɪˈsiːv/

Nhận được (v)

15
New cards

Former /ˈfɔːr.mɚ/

Trước đây, cũ, cựu (adj)

16
New cards

Stability /stəˈbɪl.ə.t̬i/

Sự ổn định, vững chắc (n)

17
New cards

Offer /ˈɑː.fɚ/

đề nghị, đưa ra, cung cấp (hành động đề xuất hoặc đề nghị làm việc gì đó cho ai) (n,v)

18
New cards

Announce /əˈnaʊns/

Thông báo, tuyên bố (v)

19
New cards

Collapse /kəˈlæps/

Sụp đổ, gục xuống (v)

20
New cards

Rescue /ˈres.kjuː/

Cứu (v,n)