1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Low self-esteem /loʊ sɛlf ɪˈstiːm/
Sự tự ti (n)
Self-respect /ˌself.rɪˈspekt/
Lòng tự trọng, tự tôn (n)
Personality /ˌpɜːr.səˈnæ.lə.t̬i/
tính cách, cá tính, những đặc điểm riêng khiến ai đó trở nên độc đáo và dễ nhận biết. (n)
Character /ˈkær.ək.tɚ/
phẩm chất, nhân cách, bản chất bên trong con người (n)
Incident /ˈɪn.sə.dənt/ (n)
sự việc, vụ việc xảy ra, vụ việc bất ngờ, sự cố (n)
Emphasize /ˈemfəsaɪz/
Nhấn mạnh (v)
Retaliation /rɪˌtæl.iˈeɪ.ʃən/
sự trả đũa, sự đáp trả lại một hành động tiêu cực hoặc gây hại (n)
Harassment /həˈræs.mənt/
Sự quấy rối, làm phiền (n)
Deal with /ˈdiːl wɪð/
Xử lý, giải quyết, đối phó (v)
= Handle /ˈhæn.dəl/ (v)
Multiple /ˈmʌl.tə.pəl/
Nhiều, đa dạng (adj)
= Numerous /ˈnuː.mɚ.əs/ (adj)
Initially /ɪˈnɪʃ.əl.i/
Ban đầu, lúc đầu (adv)
Sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/
Hi sinh (v,n)
Satisfied /ˈsæt.ɪs.faɪd/
Hài lòng, thoả mãn (adj)
Receive /rɪˈsiːv/
Nhận được (v)
Former /ˈfɔːr.mɚ/
Trước đây, cũ, cựu (adj)
Stability /stəˈbɪl.ə.t̬i/
Sự ổn định, vững chắc (n)
Offer /ˈɑː.fɚ/
đề nghị, đưa ra, cung cấp (hành động đề xuất hoặc đề nghị làm việc gì đó cho ai) (n,v)
Announce /əˈnaʊns/
Thông báo, tuyên bố (v)
Collapse /kəˈlæps/
Sụp đổ, gục xuống (v)
Rescue /ˈres.kjuː/
Cứu (v,n)