Part 30: Renting & Leasing - Thuê & Cho Thuê

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

apprehensive /,æpri'hensiv/

Get a hint
Hint

sợ hãi, e sợ; hiểu rõ, cảm thấy rõ, tiếp thu nhanh

Get a hint
Hint

circumstance /'sə:kəmstəns/

Get a hint
Hint

trường hợp, hoàn cảnh, tình huống

Card Sorting

1/11

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

apprehensive /,æpri'hensiv/

sợ hãi, e sợ; hiểu rõ, cảm thấy rõ, tiếp thu nhanh

2
New cards

circumstance /'sə:kəmstəns/

trường hợp, hoàn cảnh, tình huống

3
New cards

condition /kən'diʃn/

điều kiện; hoàn cảnh, tình thế, tình trạng, trạng thái

4
New cards

due to N/A

bởi, vì, do, tại, nhờ có

5
New cards

fluctuate /fluctuate/

dao động, lên xuống, thay đổi thất thường

6
New cards

get out of N/A

thôi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né, thoát khỏi

7
New cards

indicator /'indikeitə/

‹người/vật/chất› chỉ, chỉ thị (VD: đồng hồ chỉ thị, đèn xi-nhan)

8
New cards

lease /li:s/

(n) hợp đồng cho thuê; (v) cho thuê

9
New cards

lock into N/A

nhốt, giam; ràng buộc chặt, không thể thay đổi

10
New cards

occupy /'ɔkjupai/

sở hữu, chiếm hữu; chiếm giữ, chiếm đóng

11
New cards

option /ˈɑpʃn/

sự/quyền lựa chọn; vật/điều được chọn; tùy chọn

12
New cards

subject to N/A

lệ thuộc vào, tùy theo; tuân thủ