1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tactile
cảm ứng, cảm giác
illusion
sự ảo tưởng, ảo giác
nefarious
đê hèn, ác độc
deed
hành động, việc làm (dùng để diễn tả tốt hay xấu
molest
làm hại, tấn công, xâm hại (đb là trẻ con)
interpretation
sự giải thích, lời giải thích
genie
thần đèn
exotic
kỳ lạ (thường đến từ nước ngoài)
spill
lan, tràn
bombard
bắn phá, ném bom
concoct
pha chế, bịa đặt, nghĩ ra
to hell with it
thôi kệ mẹ nó đi
prefrontal cortex
vỏ não trước trán
emotionally charged
được nạp đầy cảm xúc, ngập tràn cảm xúc
fragmented
bị phân mảnh, vỡ vụn (adj)
deprivation
sự thiếu thốn, mất mát
narcolepsy
chứng ngủ rũ (dễ ngủ gật trong mt thư giãn)
apnea
sự ngừng thở
obstructive
gây tắc nghẽn
substance
ma túy, chất
a sign of an underlying sth
một tín hiệu tìm ẩn của cái gì đó (maybe disorders)
interfere
xía vào, làm ảnh hưởng (with)
alleviate
giảm nhẹ
overlap
chồng chéo, trùng lặp, sự chồng chéo (v, n)
orchestra
dàn nhạc, dàn giao hưởng
synchronize
đồng bộ hóa
internal clock
đồng hồ sinh học
prioritize
ưu tiên, xếp lên đầu
mindfulness
sự chú ý đến
therapy
phương pháp trị liệu
insomnia
chứng mất ngủ
inhibitor
chất ức chế
reuptake
tái hấp thu
antidepressant
thuốc chống trầm cảm
compensate
đền bù, bồi thường, bù (nước, khoáng chất)
aforementioned
đã được đề cập (adj)
clinical research
nghiên cứu lâm sàng
good-standard
tiêu chuẩn vàng (tiêu chuẩn tốt nhất của một thứ gì đó) (adj)
meditation
thiền
self-inspired
được lấy cảm hứng từ chính bản thân
pilot study
nghiên cứu thí điểm
reappraise
đánh giá lại
monstrous
quái dị
objective
khách quan (adj)
view your own biology
nhìn nhận cơ thể của chính bạn