1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement
quảng cáo
afford
đủ khả năng
bargain
mặc cả
brand
nhãn hiệu
catalogue
danh mục
change
thay đổi
coin
tiền xu
cost
giá, trả giá
customer
khách hàng
debt
món nợ
demand
nhu cầu
export
xuất khẩu
fee
lệ phí
fortune
vận may
import
nhập khẩu
invest
đầu tư
obtain
đạt được
owe
nợ
own
sở hữu
profit
lợi nhuận
property
tài sản
purchase
mua
receipt
hóa đơn
require
yêu cầu
sale
giảm giá
save
tiết kiệm
select
lựa chọn
supply
cung cấp
variety
sự đa dạng
waste
lãng phí
Đang học (1)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!