1/220
Dành tặng riêng cho các bạn học viên của MeanLei Toeic <3
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Wipe off
(v) - /waɪp ɒf/ lau sạch
Bench
(n) - /bɛntʃ/ ghế dài
Throw away
(v) - /θrəʊ əˈweɪ/ vứt đi
Plate
(n) - /pleɪt/ đĩa
Brush
(n/v) - /brʌʃ/ bàn chải, chải, quét
Roof
(n) - /ruːf/ mái nhà
Shovel
(n/v) - /ˈʃʌv.əl/ cái xẻng/ xúc bằng xẻng
Walkway
(n) - /ˈwɔːk.weɪ/ lối đi
Artwork
(n) - /ˈɑːrt.wɜːrk/ tác phẩm nghệ thuật
Gallery
(n) - /ˈɡæl.ər.i/ phòng trưng bày
Have a conversation
(v) - /hæv ə ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ trò chuyện
Rearrange
(v) - /ˌriː.əˈreɪndʒ/ sắp xếp lại
Cushion
(n) - /ˈkʊʃ.ən/ gối tựa
Enter
(v) - /ˈen.tər/ đi vào
Sweep
(v) - /swiːp/ quét
Patio
(n) - /ˈpæt.i.əʊ/ sân trong
Frame
(n) - /freɪm/ khung
Light fixture
(n) - /laɪt ˈfɪks.tʃər/ thiết bị chiếu sáng
Be scattered
(v) - /biː ˈskæt.ərd/ bị rải rác
Rack
(n) - /ræk/ giá đỡ
Be lined up
(v) - /biː laɪnd ʌp/ được xếp hàng
Tent
(n) - /tent/ lều
Potted plant
(n) - /ˈpɒ.tɪd plænt/ cây trồng trong chậu
Suspend
(v) - /səˈspend/ treo lên
Ceiling
(n) - /ˈsiː.lɪŋ/ trần nhà
Stack
(v) - /stæk/ xếp chồng
Entryway
(n) - /ˈen.tri.weɪ/ lối vào
Roll up
(v) - /rəʊl ʌp/ cuộn lên
Rug
(n) - /rʌɡ/ thảm nhỏ
Against
(prep) - /əˈɡenst/ dựa vào, chống lại
Window shutter
(n) - /ˈwɪn.dəʊ ˈʃʌt.ər/ cửa chớp
Pillow
(n) - /ˈpɪl.əʊ/ gối
Wooden board
(n) - /ˈwʊ.dən bɔːrd/ tấm gỗ
Insert
(v) - /ɪnˈsɜːt/ chèn vào
Cord
(n) - /kɔːd/ dây điện
Outlet
(n) - /ˈaʊt.let/ ổ cắm điện
Press
(v) - /pres/ nhấn
Button
(n) - /ˈbʌt.ən/ nút
Drawer
(n) - /drɔːr/ ngăn kéo
Grip
(v) - /ɡrɪp/ nắm chặt vào, siết chặt
Tack
(v) - /tæk/ ghim, đính
Utensils
(n) - /juːˈten.sɪlz/ dụng cụ nhà bếp
Discard
(v) - /dɪsˈkɑːd/ vứt bỏ
Bin
(n) - /bɪn/ thùng rác
Empty
(v) - /ˈemp.ti/ làm trống
Sink
(n) - /sɪŋk/ bồn rửa
Rolling chair
(n) - /ˈrəʊ.lɪŋ tʃeər/ ghế xoay
Counter
(n) - /ˈkaʊn.tər/ quầy
Be left open
(v) - /biː left ˈəʊ.pən/ được để mở
Chop
(v) - /tʃɒp/ chặt, thái
Pieces
(n) - /ˈpiː.sɪz/ các mảnh
Leaf -> Leaves
(n) - /liːf/ → /liːvz/ lá cây
Grass
(n) - /ɡrɑːs/ cỏ
Pile
(n/v) - /paɪl/ một đống, một chồng/ chất đống
Fence
(n) - /fɛns/ hàng rào
Luggage
(n) - /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý
Escalator
(n) - /ˈes.kə.leɪ.tər/ thang cuốn
Suitcase
(n) - /ˈsuːt.keɪs/ va li
Lift
(v) - /lɪft/ nâng lên
Shuttle bus
(n) - /ˈʃʌt.l̩ bʌs/ xe buýt trung chuyển
Display
(v) - /dɪˈspleɪ/ trưng bày
Stand in line
(v) - /stænd ɪn laɪn/ xếp hàng
Lobby
(n) - /ˈlɒb.i/ sảnh chờ
Load
(v) - /ləʊd/ chất hàng
Tent
(n) - /tent/ lều
Canopy
(n) - /ˈkæn.ə.pi/ mái che
Trash
(v) - /træʃ/ vứt bỏ
Take off
(v) - /teɪk ɒf/ cởi ra, cất cánh
Jacket
(n) - /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác
Face
(v) - /feɪs/ đối diện
Oven
(n) - /ˈʌv.ən/ lò nướng
Pot
(n) - /pɒt/ nồi, chậu
Cabinet
(n) - /ˈkæb.ɪ.nət/ tủ
Towel
(n) - /ˈtaʊ.əl/ khăn
Hat
(n) - /hæt/ mũ
Extend
(v) - /ɪkˈstend/ mở rộng
Sign
(n) - /saɪn/ biển báo
Circle
(n) - /ˈsɜː.kəl/ hình tròn
Musician
(n) - /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ
Gather
(v) - /ˈɡæð.ər/ tập hợp
Tool
(n) - /tuːl/ dụng cụ
Be laid out
(v) - /biː leɪd aʊt/ được bố trí
Spill
(v) - /spɪl/ đổ, tràn
Leg
(n) - /lɛɡ/ chân
Ladder
(n) - /ˈlæd.ər/ thang
Lean against
(v) - /liːn əˈɡɛnst/ tựa vào
Field
(n) - /fiːld/ cánh đồng, sân chơi
Structure
(n) - /ˈstrʌk.tʃər/ công trình (cầu, toà nhà …)
Wooden bench
(n) - /ˈwʊ.dən bɛntʃ/ ghế dài bằng gỗ
Railing
(n) - /ˈreɪ.lɪŋ/ lan can
Under construction
(adj) - /ˌʌn.dər kənˈstrʌk.ʃən/ đang được xây dựng
Sheet of metal
(n) - /ʃiːt ɒv ˈmet.əl/ tấm kim loại
Glance
(n/v) - /ɡlɑːns/ cái nhìn thoáng qua/ liếc nhìn
Monitor
(n) - /ˈmɒn.ɪ.tər/ màn hình
Jar
(n) - /dʒɑːr/ hũ, lọ
Examine
(v) - /ɪɡˈzæm.ɪn/ kiểm tra
Plant
(n) - /plænt/ cây, thực vật
Shelf
(n) - /ʃɛlf/ kệ
Pour
(v) - /pɔːr/ rót
Liquid
(n) - /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng