Toeic Listening Part 1 Vocab - ETS 2024

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/220

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Dành tặng riêng cho các bạn học viên của MeanLei Toeic <3

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

221 Terms

1

Wipe off

(v) - /waɪp ɒf/ lau sạch

2

Bench

(n) - /bɛntʃ/ ghế dài

3

Throw away

(v) - /θrəʊ əˈweɪ/ vứt đi

4

Plate

(n) - /pleɪt/ đĩa

5

Brush

(n/v) - /brʌʃ/ bàn chải, chải, quét

6

Roof

(n) - /ruːf/ mái nhà

7

Shovel

(n/v) - /ˈʃʌv.əl/ cái xẻng/ xúc bằng xẻng

8

Walkway

(n) - /ˈwɔːk.weɪ/ lối đi

9

Artwork

(n) - /ˈɑːrt.wɜːrk/ tác phẩm nghệ thuật

10

Gallery

(n) - /ˈɡæl.ər.i/ phòng trưng bày

11

Have a conversation

(v) - /hæv ə ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ trò chuyện

12

Rearrange

(v) - /ˌriː.əˈreɪndʒ/ sắp xếp lại

13

Cushion

(n) - /ˈkʊʃ.ən/ gối tựa

14

Enter

(v) - /ˈen.tər/ đi vào

15

Sweep

(v) - /swiːp/ quét

16

Patio

(n) - /ˈpæt.i.əʊ/ sân trong

17

Frame

(n) - /freɪm/ khung

18

Light fixture

(n) - /laɪt ˈfɪks.tʃər/ thiết bị chiếu sáng

19

Be scattered

(v) - /biː ˈskæt.ərd/ bị rải rác

20

Rack

(n) - /ræk/ giá đỡ

21

Be lined up

(v) - /biː laɪnd ʌp/ được xếp hàng

22

Tent

(n) - /tent/ lều

23

Potted plant

(n) - /ˈpɒ.tɪd plænt/ cây trồng trong chậu

24

Suspend

(v) - /səˈspend/ treo lên

25

Ceiling

(n) - /ˈsiː.lɪŋ/ trần nhà

26

Stack

(v) - /stæk/ xếp chồng

27

Entryway

(n) - /ˈen.tri.weɪ/ lối vào

28

Roll up

(v) - /rəʊl ʌp/ cuộn lên

29

Rug

(n) - /rʌɡ/ thảm nhỏ

30

Against

(prep) - /əˈɡenst/ dựa vào, chống lại

31

Window shutter

(n) - /ˈwɪn.dəʊ ˈʃʌt.ər/ cửa chớp

32

Pillow

(n) - /ˈpɪl.əʊ/ gối

33

Wooden board

(n) - /ˈwʊ.dən bɔːrd/ tấm gỗ

34

Insert

(v) - /ɪnˈsɜːt/ chèn vào

35

Cord

(n) - /kɔːd/ dây điện

36

Outlet

(n) - /ˈaʊt.let/ ổ cắm điện

37

Press

(v) - /pres/ nhấn

38

Button

(n) - /ˈbʌt.ən/ nút

39

Drawer

(n) - /drɔːr/ ngăn kéo

40

Grip

(v) - /ɡrɪp/ nắm chặt vào, siết chặt

41

Tack

(v) - /tæk/ ghim, đính

42

Utensils

(n) - /juːˈten.sɪlz/ dụng cụ nhà bếp

43

Discard

(v) - /dɪsˈkɑːd/ vứt bỏ

44

Bin

(n) - /bɪn/ thùng rác

45

Empty

(v) - /ˈemp.ti/ làm trống

46

Sink

(n) - /sɪŋk/ bồn rửa

47

Rolling chair

(n) - /ˈrəʊ.lɪŋ tʃeər/ ghế xoay

48

Counter

(n) - /ˈkaʊn.tər/ quầy

49

Be left open

(v) - /biː left ˈəʊ.pən/ được để mở

50

Chop

(v) - /tʃɒp/ chặt, thái

51

Pieces

(n) - /ˈpiː.sɪz/ các mảnh

52

Leaf -> Leaves

(n) - /liːf/ → /liːvz/ lá cây

53

Grass

(n) - /ɡrɑːs/ cỏ

54

Pile

(n/v) - /paɪl/ một đống, một chồng/ chất đống

55

Fence

(n) - /fɛns/ hàng rào

56

Luggage

(n) - /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ hành lý

57

Escalator

(n) - /ˈes.kə.leɪ.tər/ thang cuốn

58

Suitcase

(n) - /ˈsuːt.keɪs/ va li

59

Lift

(v) - /lɪft/ nâng lên

60

Shuttle bus

(n) - /ˈʃʌt.l̩ bʌs/ xe buýt trung chuyển

61

Display

(v) - /dɪˈspleɪ/ trưng bày

62

Stand in line

(v) - /stænd ɪn laɪn/ xếp hàng

63

Lobby

(n) - /ˈlɒb.i/ sảnh chờ

64

Load

(v) - /ləʊd/ chất hàng

65

Tent

(n) - /tent/ lều

66

Canopy

(n) - /ˈkæn.ə.pi/ mái che

67

Trash

(v) - /træʃ/ vứt bỏ

68

Take off

(v) - /teɪk ɒf/ cởi ra, cất cánh

69

Jacket

(n) - /ˈdʒæk.ɪt/ áo khoác

70

Face

(v) - /feɪs/ đối diện

71

Oven

(n) - /ˈʌv.ən/ lò nướng

72

Pot

(n) - /pɒt/ nồi, chậu

73

Cabinet

(n) - /ˈkæb.ɪ.nət/ tủ

74

Towel

(n) - /ˈtaʊ.əl/ khăn

75

Hat

(n) - /hæt/ mũ

76

Extend

(v) - /ɪkˈstend/ mở rộng

77

Sign

(n) - /saɪn/ biển báo

78

Circle

(n) - /ˈsɜː.kəl/ hình tròn

79

Musician

(n) - /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc sĩ

80

Gather

(v) - /ˈɡæð.ər/ tập hợp

81

Tool

(n) - /tuːl/ dụng cụ

82

Be laid out

(v) - /biː leɪd aʊt/ được bố trí

83

Spill

(v) - /spɪl/ đổ, tràn

84

Leg

(n) - /lɛɡ/ chân

85

Ladder

(n) - /ˈlæd.ər/ thang

86

Lean against

(v) - /liːn əˈɡɛnst/ tựa vào

87

Field

(n) - /fiːld/ cánh đồng, sân chơi

88

Structure

(n) - /ˈstrʌk.tʃər/ công trình (cầu, toà nhà …)

89

Wooden bench

(n) - /ˈwʊ.dən bɛntʃ/ ghế dài bằng gỗ

90

Railing

(n) - /ˈreɪ.lɪŋ/ lan can

91

Under construction

(adj) - /ˌʌn.dər kənˈstrʌk.ʃən/ đang được xây dựng

92

Sheet of metal

(n) - /ʃiːt ɒv ˈmet.əl/ tấm kim loại

93

Glance

(n/v) - /ɡlɑːns/ cái nhìn thoáng qua/ liếc nhìn

94

Monitor

(n) - /ˈmɒn.ɪ.tər/ màn hình

95

Jar

(n) - /dʒɑːr/ hũ, lọ

96

Examine

(v) - /ɪɡˈzæm.ɪn/ kiểm tra

97

Plant

(n) - /plænt/ cây, thực vật

98

Shelf

(n) - /ʃɛlf/ kệ

99

Pour

(v) - /pɔːr/ rót

100

Liquid

(n) - /ˈlɪk.wɪd/ chất lỏng