1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
glass ( n )
vật liệu thủy tinh, ly thủy tinh, các đồ vật thủy tinh khi được coi là một
glasses ( n )
kính
glass ( adj )
làm bằng thủy tinh
glass in ( phrasal verb )
bao phủ/ bọc bằng chất liệu thủy tinh
glasshouse ( noun )
1.nhà kính
2.nhà tù quân sự
glassful ( noun )
ly đầy
glass over ( phrasal verb )
dùng để nói mắt một người nào đó đờ đẫn, mất đi sức sống
glasspaper ( noun )
giấy nhám nhưng mài mòn bằng hạt thủy tinh
cut-glass (n)
đồ thủy tinh có những họa tiết cắt
glass fiber = fibreglass ( n )
sợi thủy tinh
plate glass (n)
kính phẳng
float glass ( n )
kính nổi
Tempered glass (n)
kính cường lực
laminated glass (n)
kính nhiều lớp
plate-glass (adj )
làm bằng tấm kính
glass-blower (n)
người thổi thủy tinh
glass-blowing ( n )
nghệ thuật thổi thủy tinh
glassworks (n)
xưởng sản xuất thủy tinh
glassware (n)
đồ dùng = thủy tinh
frosted glass (n)
kính mờ
safety glass ( n )
kính an toàn
glass ceiling (n)
rào cản vô hình, ngăn cản người thiểu số vượt qua, thăng tiến lên một ví trí cao hơn
looking glass (n) = mirror
gương soi
smoked glass (n)
kính tráng một lớp phim màu tối hoặc được nhuộm màu trong quá trình sản xuất sao cho có vẻ màu xám
stained glass (n)
kính màu nghệ thuật
magnifying glass (n)
kính lúp
glasnost (adj )
công khai, minh bạch, cởi mở
the glass is half-empty ( idi )
thái độ của một người luôn nhìn vào những điều xấu trong một tình huống thay vì những điều tốt đẹp