All about 'glass'

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards
2
New cards

glass ( n )

vật liệu thủy tinh, ly thủy tinh, các đồ vật thủy tinh khi được coi là một

3
New cards

glasses ( n )

kính

4
New cards

glass ( adj )

làm bằng thủy tinh

5
New cards

glass in ( phrasal verb )

bao phủ/ bọc bằng chất liệu thủy tinh

6
New cards

glasshouse ( noun )

1.nhà kính

2.nhà tù quân sự

7
New cards

glassful ( noun )

ly đầy

8
New cards

glass over ( phrasal verb )

dùng để nói mắt một người nào đó đờ đẫn, mất đi sức sống

9
New cards

glasspaper ( noun )

giấy nhám nhưng mài mòn bằng hạt thủy tinh

10
New cards

cut-glass (n)

đồ thủy tinh có những họa tiết cắt

11
New cards

glass fiber = fibreglass ( n )

sợi thủy tinh

12
New cards

plate glass (n)

kính phẳng

13
New cards

float glass ( n )

kính nổi

14
New cards

Tempered glass (n)

kính cường lực

15
New cards

laminated glass (n)

kính nhiều lớp

16
New cards

plate-glass (adj )

làm bằng tấm kính

17
New cards

glass-blower (n)

người thổi thủy tinh

18
New cards

glass-blowing ( n )

nghệ thuật thổi thủy tinh

19
New cards

glassworks (n)

xưởng sản xuất thủy tinh

20
New cards

glassware (n)

đồ dùng = thủy tinh

21
New cards

frosted glass (n)

kính mờ

22
New cards

safety glass ( n )

kính an toàn

23
New cards

glass ceiling (n)

rào cản vô hình, ngăn cản người thiểu số vượt qua, thăng tiến lên một ví trí cao hơn

24
New cards

looking glass (n) = mirror

gương soi

25
New cards

smoked glass (n)

kính tráng một lớp phim màu tối hoặc được nhuộm màu trong quá trình sản xuất sao cho có vẻ màu xám

26
New cards

stained glass (n)

kính màu nghệ thuật

27
New cards

magnifying glass (n)

kính lúp

28
New cards

glasnost (adj )

công khai, minh bạch, cởi mở

29
New cards

the glass is half-empty ( idi )

thái độ của một người luôn nhìn vào những điều xấu trong một tình huống thay vì những điều tốt đẹp