des c1 c2-unit 12-word form

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

reassess

định giá lại, định mức lại .v

2
New cards

reassessment

sự định giá lại .n

3
New cards

assessor

người định giá tài sản để đánh thuế .n

4
New cards

assessed

được định giá .aj

5
New cards

causation

sự tạo ra kết quả .n

6
New cards

causal

liên quan đến nguyên nhân, hậu quả .aj

7
New cards

causative

là nguyên nhân, là lý do .aj

8
New cards

conservation

sự bảo tồn .n

9
New cards

conservationist

nhà bảo tồn, người ủng hộ bảo tồn .n

10
New cards

conservatism

chủ nghĩa bảo thủ .n

11
New cards

conservatively

bảo thủ .av

12
New cards

ecology

sinh thái học .n

13
New cards

ecologist

nhà sinh thái học .n

14
New cards

ecologically

thuộc sinh thái học .av

15
New cards

elude

hay lảng tránh .v

16
New cards

elusiveness

sự hay lảng tránh .n

17
New cards

elusively

tính hay lảng tránh .av

18
New cards

erode

sói mòn .v

19
New cards

erosion

sự sói mòn .n

20
New cards

erupt

phun trào .v

21
New cards

eruption

sự phun trào .n

22
New cards

extinct

tuyệt chủng .aj

23
New cards

extinction

sự tuyệt chủng .n

24
New cards

favour

ủng hộ .v

25
New cards

favouritism

sự thiên vị .n

26
New cards

(un)favourable

có/không thuận lợi, có triển vọng .aj

27
New cards

(un)favourably

có/không thuận lợi, có triển vọng .av

28
New cards

fortune

sự may mắn .n

29
New cards

misfortune

sự rủi ro, sự bất hạnh .n

30
New cards

unfortunately

không may mắn, rủi ro, bất hạnh .av

31
New cards

fortuitous

tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên .aj

32
New cards

instinct

bản năng .n

33
New cards

instinctive

theo bản năng, do bản năng .aj

34
New cards

intention

ý định, mục đích .n

35
New cards

intended

được dự định, mong đợi. aj

36
New cards

(un)intentionally

có/không có chủ tâm, cố ý .av

37
New cards

mount

lên .v

38
New cards

surmount

khắc phục, vượt qua khó khăn .v

39
New cards

mountaineering

sự leo núi, sự trèo núi .n

40
New cards

(in)surmountable

có thể/ không khắc phục được .aj

41
New cards

mountainous

có nhiều núi, to lớn khổng lồ .aj

42
New cards

mystery

bí ẩn .n

43
New cards

mystify

làm bối rối, làm hoang mang .v

44
New cards

mystification

tình trạng bối rối, hoang mang .n

45
New cards

mysteriously

khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn .av

46
New cards

recur

trở lại 1 vấn đề, tái diễn, lại xảy ra .v

47
New cards

occurrence

sự xảy ra, sự lóe lên (ý nghĩ) .n

48
New cards

recurrence

sự trở lại trong tâm trí .n

49
New cards

recurring

lại diễn ra, có định kỳ .aj

50
New cards

recurrent

tái diễn đều đặn .aj

51
New cards

improbability

tính không chắc sẽ xảy ra .n

52
New cards

improbable

không có khả năng sảy ra .aj

53
New cards

improbably

không thể xảy ra .av

54
New cards

risky

liều, mạo hiểm .aj

55
New cards

seemingly

có vẻ, làm ra vẻ .av

56
New cards

threaten

đe dọa .v

57
New cards

threatened

bị đe dọa .aj

58
New cards

threateningly

đe dọa, hăm dọa .av

59
New cards

wilderness

vùng hoang vu, vùng hoang dã .n

60
New cards

wildness

tình trạng hoang dã .n

61
New cards

wildly

tính hoang dã .av