1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Career path (Noun)
Con đường sự nghiệp
Pursue (Verb)
Theo đuổi
Work experience (Noun)
Kinh nghiệm làm việc
Take over (Phrasal Verb)
Tiếp quản
Automate (Verb)
Tự động hóa
Gain (Verb)
Đạt được
In demand (Adjective)
Được yêu cầu nhiều
Soft skill (Noun)
Kỹ năng mềm
Adapt (Verb)
Thích nghi
Deal with (Phrasal Verb)
Giải quyết
Passion (Noun)
Đam mê
Be passionate about (Phrase)
Đam mê về
Outgoing (Adjective)
Hướng ngoại, cởi mở
Personality (Noun)
Tính cách
Take into account (Phrase)
Cân nhắc
Specialty (Noun)
Chuyên ngành
Barista (Noun)
Nhân viên pha chế
Replace (Verb)
Thay thế
Obsolete (Adjective)
Lỗi thời
Fascinating (Adjective)
Hấp dẫn
Stressful (Adjective)
Áp lực
Tutor (Noun)
Gia sư
Character (Noun)
phẩm chất
Curriculum vitae (Noun)
Sơ yếu lý lịch
Childminder (Noun)
Người trông trẻ
Position (Noun)
Vị trí
Detect (Verb)
Phát hiện
keep up with something
Bắt kịp vs cái gì
look down on somebody
Coi thường ai
look up to somebody
kính trọng ai
take over
Chiếm quyền, nắm quyền quản lí
be in demand
Được nhiều người yêu cầu
come up with something
Nghĩ ra cái gì
deal with something
Xử lý, đối phó
take into account
Xem xét
come up with
Nghĩ ra
cut down on
Giảm, hạn chế
fall out with
Cãi nhau, xung đột
get away with
Thoát tội
get on with
Hòa thuận
get round to
Bắt đầu làm cái gì nghiêm túc
get through to
Kết nối
go in for = pursue
Theo đuổi
go out with
Đi chơi vs
keep up with
Bắt kịp
live up to
Đáp ứng
look down on
Coi thường
look forward to
Mong chờ tới điều gì
look up to
Ngưỡng mộ
own up to
Thừa nhận
put up with
Chịu đựng được