reading

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

Blockbuster(n)

một tác phẩm, phim , sách thành công

2
New cards

Itinerary(n)

một kế hoạch cụ thể chi tiết đã được lên cho một chuyến đi

3
New cards

Indicate(v)

cho thấy , chỉ ra,( đánh dấu , ra dấu=mark)

4
New cards

Undertake(v)

làm việc gì đó có tính chất lâu or khó( đảm nhận , thực hiện )

5
New cards

Appear(v)

có vẻ như

6
New cards

Be composed of(v)

được tạo nên bởi ( nhiều thứ )

7
New cards

Underlying(a)

cơ bản

8
New cards

Stretch out (v)

kéo dài ( thời hạn , thời gian của vc nào đó đã lên kh)

9
New cards

Apathy

sự kém hứng thú với điều gì

10
New cards

Indifference(n)

sự kém hứng thú với điều gì

11
New cards

Agitated(a)

lo lắng / nổi giận

12
New cards

Infectious(a)

(liên quan đến bệnh ) truyền nhiễm từ ng này sang ng khác

13
New cards

Intriguingly(adv)

một cách thú vị và kì bí

14
New cards

Specialize in (v)

trở nên cực giỏi ở. 1 lĩnh vực nhất định

15
New cards

Prone to (a)

dễ bị ảnh hưởng bởi cái gì

16
New cards

Barren(a)

cằn cỗi

17
New cards

Absence(n)

sự vắng mặt

18
New cards

Occasionally(adv)

Thỉnh thoảng

19
New cards

Prey(v)

săn mồi

20
New cards

Tortoise(n)

rùa cạn

21
New cards

Ambitious(a)

tham vọng

22
New cards

Settler(n)

ng định cư

23
New cards

Rear(a)

phía sau=behind

24
New cards

Custom(a)

chuyên dụng

25
New cards

Giant (a)

rộng lớn khổng lồ= enormous

26
New cards

Populate(v)

ở, cư trú( một vùng)

27
New cards

Not necessarily (adv)

ko luôn luôn

28
New cards

Curiousity(n)

sự nhận ra , vỡ lẽ

29
New cards

Associated with (a)

được liên kết , được gắn với

30
New cards

Threshold (n)

mức độ

31
New cards

Detrimental(a)

gây hại

32
New cards

Alleviate(v)

làm giảm mức độ nghiêm trọng

33
New cards

Distraction(n)

Sự cám dỗ

34
New cards

Speculate(v)

Guess đoán

35
New cards

Stimulation(n)

sự kích thích niềm hứng thú nhiệt tình

36
New cards

Artificial(a)

nhân tạo

37
New cards

Trick into(v)

lừa dụ dỗ ai làm gì

38
New cards

Sophisticated(a)

phức tạp

39
New cards

Trawl(v)

tiềm kiếm toàn diện / cẩn thận

40
New cards

From scratch

từ điểm xuất phát , từ khởi điểm

41
New cards

Fuzzy(a)

không rõ , khó nhìn

42
New cards

Depict(v)

mô tả , miêu tả

43
New cards

Arise(v)

Bắt đầu xuất hiện , nổi lên , phát triển

44
New cards

Renowned(a)

nổi tiếng, được kính nể

45
New cards

Original (a)

đặc biệt , mới và thú vị

46
New cards

Condemn for

chỉ trích quyết liệt

47
New cards

Prejudice(n)

ác cảm với ai mà ko rõ nguyên nhân

48
New cards

Powerful(a)

hùng mạnh

49
New cards

Power(n)

quyền lực

50
New cards

Vulnerable(a)

có thể bị tổn thương

51
New cards

Component(n)

thành phần

52
New cards

Framework(n)

cơ cấu tổ chức,khuôn khổ

53
New cards

reputation(n)

danh tiếng